Định nghĩa của từ unkindness

unkindnessnoun

sự tàn nhẫn

/ˌʌnˈkaɪndnəs//ˌʌnˈkaɪndnəs/

Từ "unkindness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "un-" là tiền tố phủ định có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", trong khi "kind" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyned", có nghĩa là "có quan hệ huyết thống" hoặc "cùng một gia đình". Theo thời gian, nghĩa của "kind" chuyển thành nghĩa là "gentle" hoặc "tốt bụng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "unkindness" xuất hiện, có nghĩa là "không tử tế" hoặc "thiếu lòng tốt". Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường để mô tả một người tàn nhẫn, khắc nghiệt hoặc thô lỗ. Vào thế kỷ 17, từ này mang hàm ý trang trọng hơn, mô tả những hành động hoặc hành vi không lịch sự hoặc không phù hợp. Trong suốt lịch sử của mình, từ "unkindness" vẫn mang hàm ý tiêu cực, luôn ám chỉ sự thiếu lòng trắc ẩn, đồng cảm hoặc tử tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng không tử tế

meaningtính tàn nhẫn

namespace
Ví dụ:
  • Due to her unkindness towards others, Jane has lost many friends over the years.

    Vì sự thiếu tử tế của mình với người khác, Jane đã mất đi nhiều bạn bè trong suốt những năm qua.

  • The unkindness of the new teacher towards the students has created an tense and uncomfortable learning environment.

    Thái độ không tốt của giáo viên mới đối với học sinh đã tạo nên môi trường học tập căng thẳng và không thoải mái.

  • In an effort to combat unkindness, many schools now have anti-bullying programs in place.

    Trong nỗ lực chống lại sự thiếu tử tế, nhiều trường học hiện nay đã triển khai các chương trình chống bắt nạt.

  • The unkindness of her co-workers towards the new employee made it difficult for her to adjust to her new job.

    Sự thiếu tử tế của các đồng nghiệp đối với nhân viên mới khiến cô ấy khó có thể thích nghi với công việc mới.

  • He was deeply hurt by her unkindness and now prefers to keep his distance from her.

    Anh ấy đã bị tổn thương sâu sắc bởi sự tàn nhẫn của cô và bây giờ muốn giữ khoảng cách với cô.

  • The unkindness of the customer support representative towards the upset customer caused a significant loss in sales for the company.

    Sự thiếu tử tế của nhân viên hỗ trợ khách hàng đối với khách hàng khó chịu đã gây ra tổn thất đáng kể về doanh số cho công ty.

  • It is important to remember that small acts of kindness can go a long way toward preventing unkindness from spreading.

    Điều quan trọng cần nhớ là những hành động tử tế nhỏ có thể góp phần rất lớn vào việc ngăn chặn sự lây lan của sự vô cảm.

  • Unkindness can have a ripple effect, causing others to act likewise in future situations.

    Sự thiếu tử tế có thể gây ra hiệu ứng lan tỏa, khiến người khác hành động tương tự trong những tình huống tương lai.

  • The unkindness of the actor towards the crew member on set has resulted in a public uproar and potential damage to his reputation.

    Sự đối xử không tốt của nam diễn viên đối với đoàn làm phim trên phim trường đã gây ra làn sóng phẫn nộ trong công chúng và có khả năng gây tổn hại đến danh tiếng của anh.

  • While unkindness can be difficult to overcome, it is not impossible, as demonstrated by the many acts of kindness that have been observed in communities around the world.

    Mặc dù sự thiếu tử tế có thể khó vượt qua, nhưng không phải là không thể, điều này đã được chứng minh bằng nhiều hành động tử tế được quan sát thấy trong các cộng đồng trên khắp thế giới.