danh từ
tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
tính xấu, tính khó chịu
khó chịu
/ˈnɑːstinəs//ˈnæstinəs/"Nastiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "næst", có nghĩa là "tổ". Hậu tố "ness" biểu thị một trạng thái hoặc phẩm chất, vì vậy "nastiness" ban đầu có nghĩa là "trạng thái giống như một tổ". Theo thời gian, từ này phát triển thành một nghĩa trừu tượng hơn về sự khó chịu, có thể là do bản chất bừa bộn và mất vệ sinh của tổ, đặc biệt là đối với những loài động vật được coi là "dirty" như lợn. Đến thế kỷ 16, "nastiness" đã có được ý nghĩa hiện tại của nó là hành vi, lời nói hoặc điều kiện xúc phạm hoặc khó chịu.
danh từ
tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
tính xấu, tính khó chịu
unkind or unpleasant behaviour or comments
hành vi hoặc nhận xét không tử tế hoặc khó chịu
thái độ cực kỳ khó chịu của họ
Lớp học trở nên hỗn loạn khi học sinh cãi vã và la hét lẫn nhau.
Không khí trong phòng giải lao trở nên nặng nề khi các đồng nghiệp chỉ trích lẫn nhau về một vấn đề nhỏ.
Những lời bình luận ác ý của Sarah đã để lại một dấu vết xấu xa, khiến mọi người xung quanh cô cảm thấy khó chịu.
Những lời chửi bới và đe dọa liên tục của bọn bắt nạt đã tạo nên bầu không khí khó chịu trong sân trường.
Từ, cụm từ liên quan
the fact of being very bad, unpleasant or dangerous
thực tế là rất xấu, khó chịu hoặc nguy hiểm
Cuộc sống của nhiều người vào thời điểm đó chủ yếu được tạo thành từ bụi bẩn, bệnh tật và những điều khó chịu nói chung.