Định nghĩa của từ pettiness

pettinessnoun

sự nhỏ nhen

/ˈpetinəs//ˈpetinəs/

Từ "pettiness" có nguồn gốc rất thú vị. Nó có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "petit", có nghĩa là "small" hoặc "insignificant". Ban đầu, "pettiness" dùng để chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó không mấy quan trọng hoặc có giá trị. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng ra để bao hàm hàm ý về sự tầm thường, không đáng kể hoặc thậm chí là hành vi trẻ con. Lần đầu tiên sử dụng "pettiness" trong tiếng Anh là trong cuốn sách "The Canterbury Tales" của Geoffrey Chaucer vào thế kỷ 14. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 trong thời kỳ Phục hưng, khi các nhà văn và học giả bắt đầu sử dụng nó để mô tả những cuộc cãi vã vặt vãnh, tranh chấp tầm thường và các vấn đề nhỏ khác. Ngày nay, "pettiness" thường được dùng để mô tả hành vi được coi là nhỏ nhen, độc ác hoặc chưa trưởng thành, chẳng hạn như tham gia vào các xung đột nhỏ, buôn chuyện hoặc tìm cách trả thù. Từ này đã phát triển để phản ánh sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về những gì được coi là quan trọng và có giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện

namespace
Ví dụ:
  • She held onto a grudge for weeks over a minor disagreement, displaying nothing but petty behavior.

    Cô ấy ôm mối hận trong nhiều tuần chỉ vì một bất đồng nhỏ, không hề có hành vi gì ngoài sự nhỏ nhen.

  • The disagreement between the two friends took a turn for the worse as petty insults were exchanged.

    Sự bất đồng giữa hai người bạn trở nên tồi tệ hơn khi họ trao đổi những lời lăng mạ nhỏ nhặt.

  • His constant need for control and attention became increasingly petty and immature.

    Nhu cầu kiểm soát và chú ý liên tục của anh ta ngày càng trở nên nhỏ nhen và thiếu chín chắn.

  • The petty actions of the opposing team's coach nearly cost them the game.

    Những hành động nhỏ nhen của huấn luyện viên đội đối phương gần như khiến họ thua trận.

  • The finance department's insistence on following strict protocols, despite more pressing matters, seemed incredibly petty.

    Việc bộ phận tài chính vẫn kiên trì tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt mặc dù có những vấn đề cấp bách hơn dường như lại vô cùng nhỏ nhen.

  • The whole exchange was nothing but petty lies and half-truths.

    Toàn bộ cuộc trao đổi chỉ toàn là những lời nói dối vụn vặt và một nửa sự thật.

  • The fact that she refused to speak to him simply because he forgot their anniversary dinner was undoubtedly petty.

    Việc cô từ chối nói chuyện với anh chỉ vì anh quên bữa tối kỷ niệm của họ chắc chắn là hành động nhỏ nhen.

  • Their constant sniping and nitpicking were just displays of petty behaviour.

    Việc họ liên tục chỉ trích và soi mói chỉ là biểu hiện của hành vi nhỏ nhen.

  • The passive-aggressiveness and petty remarks had long since ceased to be amusing.

    Sự hung hăng thụ động và những lời nhận xét nhỏ nhen từ lâu đã không còn buồn cười nữa.

  • The feud between the coworkers was petty, with each side seemingly determined to outdo the other in childishness.

    Mối bất hòa giữa những người đồng nghiệp khá nhỏ nhặt, khi mỗi bên dường như đều quyết tâm vượt mặt bên kia bằng sự trẻ con của mình.