Định nghĩa của từ callousness

callousnessnoun

sự nhẫn tâm

/ˈkæləsnəs//ˈkæləsnəs/

Từ "callousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "callosus", có nghĩa là "hardened" hoặc "làm cho cứng rắn". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "callous", với cùng một nghĩa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả phẩm chất chai sạn hoặc vô cảm với cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác, thường theo cách tàn nhẫn hoặc vô nhân đạo. Vào thế kỷ 17, từ "callousness" xuất hiện như một danh từ, ám chỉ phẩm chất chai sạn hoặc vô cảm này. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả sự thiếu đồng cảm hoặc lòng trắc ẩn đối với người khác, thường trong các bối cảnh như y học, tâm lý học hoặc đạo đức. Từ "callousness" phản ánh ý tưởng về một thứ gì đó trở nên chai sạn hoặc thô ráp theo thời gian, giống như làn da có thể trở nên chai sạn và vô cảm khi phải chịu nhiều chấn thương hoặc lạm dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhẫn tâm

namespace
Ví dụ:
  • The CEO's callousness towards his employees' concerns was evident in his insensitive response.

    Sự vô cảm của CEO trước mối quan tâm của nhân viên thể hiện rõ qua phản ứng vô cảm của ông.

  • The surgeon's callousness during the operation left the patient feeling traumatized.

    Sự vô cảm của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật khiến bệnh nhân cảm thấy bị tổn thương.

  • The landlord's callousness towards the neighbor's complaints about the loud music coming from his apartment was appalling.

    Sự thờ ơ của chủ nhà trước lời phàn nàn của hàng xóm về tiếng nhạc lớn phát ra từ căn hộ của ông ta thật kinh khủng.

  • The police officer's callousness towards the victim's pleas for help only heightened the bystander's anger.

    Sự vô cảm của cảnh sát trước lời cầu xin giúp đỡ của nạn nhân chỉ làm tăng thêm sự tức giận của người ngoài cuộc.

  • The teacher's callousness towards the student's academic struggles led to a steep decline in her performance.

    Sự thờ ơ của giáo viên đối với những khó khăn trong học tập của học sinh đã dẫn đến sự sa sút nghiêm trọng về thành tích học tập của em.

  • The minister's callousness towards the poor's needs was a stark contrast to the message of compassion preached from his pulpit.

    Sự vô cảm của vị mục sư đối với nhu cầu của người nghèo hoàn toàn trái ngược với thông điệp về lòng trắc ẩn được rao giảng trên bục giảng của ông.

  • The scientist's callousness towards the effects of his experiment on the environment led to severe ecological consequences.

    Sự vô cảm của nhà khoa học đối với tác động của thí nghiệm của mình đối với môi trường đã dẫn đến hậu quả sinh thái nghiêm trọng.

  • The lawyer's callousness towards his client's plight only strengthened the case against him.

    Sự vô cảm của luật sư đối với hoàn cảnh của thân chủ chỉ làm cho vụ kiện chống lại anh ta trở nên nghiêm trọng hơn.

  • The athlete's callousness towards the injury of his teammate reflected negatively on his sportsmanship.

    Sự vô cảm của vận động viên này đối với chấn thương của đồng đội đã ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần thể thao của anh ta.

  • The chef's callousness towards the quality of the food served in his restaurant earned him a one-star review.

    Sự thờ ơ của đầu bếp đối với chất lượng thực phẩm được phục vụ trong nhà hàng của ông đã khiến ông chỉ được đánh giá một sao.