- The rugged mountain peaks have a distinctively masculine face,
As their craggy edges cut through the sky with an unyielding grace.
Những đỉnh núi gồ ghề có khuôn mặt nam tính đặc trưng, Khi những cạnh gồ ghề của chúng cắt ngang bầu trời với vẻ duyên dáng không gì lay chuyển được.
- The gravelly voice of the father spoke with a strong masculine grace,
As he shared tales of courage and strength capable of any place.
Giọng nói khàn khàn của người cha cất lên với vẻ nam tính mạnh mẽ, Khi ông kể những câu chuyện về lòng dũng cảm và sức mạnh có thể truyền tải đến bất kỳ nơi đâu.
- The sturdy oak tree stood tall, its trunk a true masculine square,
With branches that danced in the wind, a symbol of nature's flair.
Cây sồi vững chắc đứng cao, thân cây vuông vắn đích thực, Với những cành cây đung đưa trong gió, biểu tượng cho sự tinh tế của thiên nhiên.
- The stoic warrior charged into battle with an unshakable masculine will,
With a heart filled with courage that could never be stilled.
Người chiến binh kiên cường xông pha vào trận chiến với ý chí nam tính không gì lay chuyển được, Với trái tim tràn đầy lòng dũng cảm không bao giờ có thể lay chuyển.
- The deep baritone of the male choir harmonized in a masculine drill,
As their voices boomed, blending songs in a grandiose thrill.
Giọng nam trung trầm ấm của dàn hợp xướng nam hòa quyện trong một giai điệu nam tính, Khi giọng hát của họ vang lên, hòa quyện những bài hát trong một sự phấn khích hùng tráng.
- The proud stallion pranced and flicked his mane with a masculine flair,
The raw energy of masculinity emanating from his every rare.
Con ngựa đực kiêu hãnh nhảy nhót và hất bờm với phong thái nam tính, Năng lượng thô sơ của nam tính tỏa ra từ mọi cử chỉ hiếm hoi của nó.
- The rugged terrain of the wilderness was replete with masculine charm,
As it gnarled the earth in its power, with an unmatched alacrity.
Địa hình gồ ghề của vùng hoang dã tràn ngập sức quyến rũ nam tính, Khi nó làm cong vênh mặt đất bằng sức mạnh của mình, với sự nhanh nhẹn vô song.
- The jovial men in suits walked with a masculine gait through the rectangular floor,
As if they carried the weight of the world behind them, exuding an indomitable lore.
Những người đàn ông vui vẻ trong bộ vest bước đi với dáng đi nam tính trên sàn hình chữ nhật, Như thể họ đang mang trên mình sức nặng của cả thế giới, toát lên một truyền thống bất khuất.
- The masculine embossment of the medieval knights' armor pledged a force to adore,
As it defended their lives with an unshaken core.
Sự phù điêu nam tính trên bộ giáp của các hiệp sĩ thời trung cổ thể hiện sức mạnh đáng ngưỡng mộ, Vì nó bảo vệ mạng sống của họ bằng một cốt lõi không lay chuyển.
- The rugged lines of a face splashed with masculine grace,
As it depicted the vivid tale of life's rough embrace.
Những đường nét thô ráp của khuôn mặt điểm xuyết nét duyên dáng nam tính, Như thể mô tả câu chuyện sống động về cái ôm thô bạo của cuộc sống.