tính từ
(thơ ca) dũng cảm
giá trị
/ˈvælərəs//ˈvælərəs/"Valorous" bắt nguồn từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ, khỏe mạnh". Gốc từ này cũng cho chúng ta những từ như "valid" và "value". Hậu tố "-ous" biểu thị "đầy đủ", do đó "valorous" nghĩa đen là "đầy đủ sức mạnh hoặc giá trị". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một người thể hiện lòng dũng cảm và sự can đảm trong trận chiến. Ngày nay, "valorous" tiếp tục biểu thị một người hoặc hành động được đặc trưng bởi lòng dũng cảm và sức mạnh phi thường.
tính từ
(thơ ca) dũng cảm
Người lính đã thể hiện hành vi dũng cảm trước hỏa lực dữ dội của kẻ thù và được trao tặng Huân chương Ngôi sao Bạc.
Lòng dũng cảm và nỗ lực phi thường của lính cứu hỏa đã cứu được vô số sinh mạng trong đám cháy dữ dội.
Lòng dũng cảm phi thường và những hành động anh hùng trong không gian của phi hành gia đã khiến ông trở thành một anh hùng thực sự của nước Mỹ.
Hành động dũng cảm của viên cảnh sát khi liều mình vào nguy hiểm để bắt giữ một tên tội phạm chạy trốn nguy hiểm là minh chứng thực sự cho nghĩa vụ và danh dự của anh ta.
Những nỗ lực dũng cảm của y tá trong việc cứu bệnh nhân nguy kịch tại phòng chăm sóc đặc biệt thật đáng khâm phục.
Màn trình diễn dũng cảm của vận động viên tại Thế vận hội đã truyền cảm hứng cho tất cả những ai chứng kiến.
Việc phi công xử lý hạ cánh khẩn cấp một cách dũng cảm khiến mọi người đều kinh ngạc và biết ơn.
Lập trường dũng cảm của nhà hoạt động chống lại sự bất công và áp bức là ngọn hải đăng của hy vọng trong một thế giới đầy bóng tối.
Nỗ lực dũng cảm của người cứu hộ nhằm giải cứu người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong điều kiện nguy hiểm là biểu hiện của lòng vị tha và không sợ hãi.
Ảnh hưởng to lớn của cô giáo đối với cuộc sống của học sinh sẽ không bao giờ bị lãng quên, vì cô đã truyền cho chúng những giá trị và nguyên tắc quan trọng.