Định nghĩa của từ assertive

assertiveadjective

quả quyết

/əˈsɜːtɪv//əˈsɜːrtɪv/

Từ "assertive" bắt nguồn từ tiếng Latin "asservare", có nghĩa là "bảo tồn, giữ an toàn". Theo thời gian, "asservare" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "asserten", có nghĩa là "khẳng định, tuyên bố". Từ hiện đại "assertive" xuất hiện vào thế kỷ 17, phản ánh ý tưởng tự tin nêu ý kiến ​​và nhu cầu của một người trong khi tôn trọng ý kiến ​​và nhu cầu của người khác. Nó nhấn mạnh đến cảm giác tự tin và sức mạnh trong giao tiếp, mà không hung hăng hoặc áp đặt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán

examplean assertive manner: thái độ quả quyết

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's assertive communication skills allowed her to confidently advocate for her needs in meetings.

    Kỹ năng giao tiếp quyết đoán của Sarah cho phép cô tự tin bảo vệ nhu cầu của mình trong các cuộc họp.

  • As an assertive individual, Alex did not shy away from expressing his opinions and ideas during group discussions.

    Là một người quyết đoán, Alex không ngại bày tỏ quan điểm và ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

  • The company's assertive marketing strategy helped them to stand out in a crowded marketplace.

    Chiến lược tiếp thị quyết đoán của công ty đã giúp họ nổi bật trên thị trường đông đúc.

  • After researching and preparing thoroughly, Emily felt empowered to assert herself and make a strong presentation.

    Sau khi nghiên cứu và chuẩn bị kỹ lưỡng, Emily cảm thấy có đủ năng lực để khẳng định bản thân và có bài thuyết trình mạnh mẽ.

  • In order to avoid misunderstandings, Lisa practiced being assertive in relationships and learned to clearly communicate her expectations.

    Để tránh hiểu lầm, Lisa đã rèn luyện tính quyết đoán trong các mối quan hệ và học cách truyền đạt rõ ràng kỳ vọng của mình.

  • Matthew's assertive training techniques helped his athletes to develop a strong sense of self-confidence and self-belief.

    Các kỹ thuật huấn luyện quyết đoán của Matthew đã giúp các vận động viên của ông phát triển được lòng tự tin và niềm tin vào bản thân mạnh mẽ.

  • Alice's assertive personality enabled her to set healthy boundaries in her personal and professional life.

    Tính cách quyết đoán của Alice giúp cô đặt ra những ranh giới lành mạnh trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.

  • During the negotiation, Jane demonstrated her assertiveness by confidently stating her demands and expectations.

    Trong quá trình đàm phán, Jane đã thể hiện sự quyết đoán của mình bằng cách tự tin nêu ra những yêu cầu và kỳ vọng của mình.

  • As a board member, Maria knew when to be assertive and when to be collaborative, ensuring that her opinions were heard and respected.

    Là thành viên hội đồng quản trị, Maria biết khi nào cần phải quyết đoán và khi nào cần phải hợp tác, đảm bảo rằng ý kiến ​​của cô được lắng nghe và tôn trọng.

  • In a leadership position, Thomas actively encouraged his team members to be assertive, empowering them to take ownership of their roles and decisions.

    Ở vị trí lãnh đạo, Thomas chủ động khuyến khích các thành viên trong nhóm của mình trở nên quyết đoán, trao quyền cho họ để chịu trách nhiệm về vai trò và quyết định của mình.

Từ, cụm từ liên quan