Định nghĩa của từ virile

virileadjective

nam tính

/ˈvɪraɪl//ˈvɪrəl/

Từ "virile" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "virilis" có nghĩa là "manly" hoặc "nam tính", và bắt nguồn từ "vir", có nghĩa là "người đàn ông". Trong văn hóa La Mã cổ đại, "vir" là một công dân nam trưởng thành, thường gắn liền với sức mạnh, lòng dũng cảm và quyền lực. Khi tiếng Latin phát triển thành các ngôn ngữ Rôman, chẳng hạn như tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, từ "virilis" đã được chuyển thể thành "virile." Trong tiếng Anh, từ "virile" được mượn từ tiếng Pháp vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "manly" hoặc "có phẩm chất của một người đàn ông". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về khả năng tình dục và nam tính, đặc biệt là trong thời đại Victoria. Ngày nay, từ "virile" thường được dùng để mô tả những phẩm chất như sức mạnh, lòng dũng cảm và sức hấp dẫn về mặt thể chất, đặc biệt là trong bối cảnh của nam giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông

meaningcó khả năng có con (đàn ông)

meaninghùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai

examplevirile soul: tâm hồn rắn rỏi

namespace

strong and full of energy, especially sexual energy

mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng, đặc biệt là năng lượng tình dục

Ví dụ:
  • The male lead in the play exuded virility with his broad shoulders, chiseled jawline, and confident demeanor.

    Nam chính trong vở kịch toát lên vẻ nam tính với bờ vai rộng, đường viền hàm sắc nét và phong thái tự tin.

  • The virile farmer was known in the community for his strong work ethic and hearty crops.

    Người nông dân mạnh mẽ này được cộng đồng biết đến vì đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và mùa màng bội thu.

  • The virile boxer tore through his opponent with powerful, lightning-fast blows.

    Võ sĩ quyền anh mạnh mẽ này đã hạ gục đối thủ bằng những đòn mạnh mẽ và nhanh như chớp.

  • The virile athlete, fond of weightlifting, is a force to be reckoned with on the field.

    Vận động viên nam tính, thích cử tạ, là một thế lực đáng gờm trên sân đấu.

  • The virile protagonist's rugged features and piercing gaze sent shivers down the spine of his leading lady.

    Nét mặt rắn rỏi và ánh mắt sắc sảo của nhân vật chính nam tính khiến nữ chính phải rùng mình.

having or showing the strength and energy that is considered typical of men

có hoặc thể hiện sức mạnh và năng lượng được coi là đặc trưng của đàn ông

Ví dụ:
  • a virile performance

    một màn trình diễn nam tính

  • virile athleticism

    thể thao nam tính