tính từ
(thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy
Marshy
/ˈmɑːʃi//ˈmɑːrʃi/Từ "marshy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mærsc," có nghĩa là "marsh" hoặc "đất đầm lầy". Đến lượt mình, từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy, phát triển từ "marskaz". Ý nghĩa của "marshy" vẫn nhất quán theo thời gian, mô tả vùng đất đặc trưng bởi đất mềm, ướt thường được bao phủ bởi nước hoặc thảm thực vật.
tính từ
(thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy
Khu rừng bên cạnh đầm lầy rất lầy lội và khó di chuyển vì địa hình lầy lội.
Sau một trận mưa lớn, cánh đồng trở nên lầy lội và xe cộ không thể đi qua được.
Khu vực xung quanh hồ là đầm lầy và lầy lội, khiến người đi bộ đường dài gặp khó khăn trong việc tìm đường đi.
Các đầm lầy gần bờ sông rất lầy lội và có nhiều thảm thực vật, tạo môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
Khi thủy triều lên, bãi biển trở nên lầy lội và ngập trong nước biển, để lại một lớp bùn dày.
Cánh đồng của người nông dân vốn khô hạn trong nhiều tuần đột nhiên trở nên lầy lội và ngập úng sau một trận mưa lớn.
Đường đi bộ trong công viên lầy lội và đầy vũng nước sau những trận mưa lớn, khiến người chạy bộ khó giữ cho chân khô ráo.
Khu vực đầm lầy phía sau cabin bỏ hoang rất lầy lội và đầy muỗi, khiến nơi đây trở thành nơi không hấp dẫn đối với bất kỳ ai.
Vùng đất ngập nước gần bờ sông là vùng đầm lầy và có rất nhiều sinh vật, tạo ra môi trường sống cho nhiều loài chim.
Chiếc thuyền của người đánh cá bị kẹt trong bùn lầy ở bờ sông, khiến anh ta không thể tiến về phía trước.