Định nghĩa của từ fertile

fertileadjective

phì nhiêu

/ˈfɜːtaɪl//ˈfɜːrtl/

Từ "fertile" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "foðrel", có nghĩa là "có khả năng sinh con". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fedraz", có nghĩa là "sản xuất". Gốc từ nguyên của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "pet-", có nghĩa là "sinh ra, phát triển". Từ "fertile" được dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó có thể sinh ra một số lượng lớn con cái. Trong nông nghiệp, thuật ngữ "fertile" dùng để chỉ loại đất giàu chất dinh dưỡng và có thể hỗ trợ cây trồng phát triển mạnh mẽ. Nhìn chung, "fertile" là một thuật ngữ tích cực biểu thị năng suất, sự phong phú và tăng trưởng. Ngược lại, "barren" dùng để chỉ thứ gì đó không thể sinh con hoặc phát triển sự sống mới và nó có hàm ý tiêu cực. Từ "fertile" đã được sử dụng trong văn học và thơ ca để mô tả cơ thể con người và khả năng của nó. Ví dụ, trong vở kịch "Romeo và Juliet" của Shakespeare, Romeo mô tả người yêu Juliet của mình là "as Lorsa, fertile, prime," có nghĩa là cô ấy trẻ trung, khỏe mạnh và năng suất, và có khả năng sinh nhiều con. Tóm lại, từ "fertile" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy, và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ đất đai và động vật đến con người và ý tưởng, và nó tiếp tục mang hàm ý tích cực về sự phát triển, năng suất và sự phong phú.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtốt, màu mỡ (đất)

meaningcó khả năng sinh sản

namespace

that plants grow well in

rằng thực vật phát triển tốt trong

Ví dụ:
  • a fertile region/valley

    một vùng/thung lũng màu mỡ

Từ, cụm từ liên quan

that can produce babies, young animals, fruit or new plants

có thể sinh ra trẻ sơ sinh, động vật non, trái cây hoặc cây mới

Ví dụ:
  • The treatment has been tested on healthy fertile women under the age of 35.

    Phương pháp điều trị này đã được thử nghiệm trên những phụ nữ có khả năng sinh sản khỏe mạnh dưới 35 tuổi.

  • women who proved particularly fertile

    những phụ nữ tỏ ra đặc biệt có khả năng sinh sản

Từ, cụm từ liên quan

that produces good results; that encourages activity

điều đó tạo ra kết quả tốt; khuyến khích hoạt động

Ví dụ:
  • a fertile partnership

    sự hợp tác màu mỡ

  • The region at the time was fertile ground for revolutionary movements (= there were the necessary conditions for them to develop easily).

    Khu vực lúc đó là mảnh đất màu mỡ cho các phong trào cách mạng (= có những điều kiện cần thiết để chúng phát triển dễ dàng).

  • a fertile source of argument/dispute

    một nguồn tranh luận/tranh chấp màu mỡ

  • The fall of the old regime provided fertile ground for opportunism.

    Sự sụp đổ của chế độ cũ đã tạo ra mảnh đất màu mỡ cho chủ nghĩa cơ hội.

that produces a lot of new ideas

điều đó tạo ra rất nhiều ý tưởng mới

Ví dụ:
  • the product of a fertile imagination

    sản phẩm của trí tưởng tượng phong phú

  • the product of a fertile brain/mind

    sản phẩm của một bộ não/tâm trí màu mỡ