Định nghĩa của từ reedy

reedyadjective

sậy

/ˈriːdi//ˈriːdi/

Từ "reedy" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ród," có nghĩa là "rush" hoặc "sậy", dùng để chỉ một loại cỏ cao hoặc cây thủy sinh. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "reedy" xuất hiện, theo nghĩa đen là "cây sậy mọc" hoặc "reedy ground." Ban đầu, nó mô tả một vùng đầm lầy hoặc đất ngập nước nơi có nhiều cây sậy hoặc cói mọc um tùm. Theo thời gian, tính từ "reedy" cũng mang nghĩa bóng, mô tả một thứ gì đó mỏng, dai hoặc có lông cứng, có thể là do cây sậy trông giống tóc người. Ngày nay, "reedy" được dùng để mô tả không chỉ hình dáng bên ngoài của thực vật mà còn cả đặc điểm của một người, chẳng hạn như gầy hoặc có bộ râu quai nón.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy lau sậy

meaning(thơ ca) làm bằng lau sậy

meaningmảnh khảnh, gầy (như lau sậy)

namespace

high and not very pleasant

cao và không dễ chịu lắm

Ví dụ:
  • The stream that ran through the forest was reedy, its water softly rustling through the tall grass that fringed its banks.

    Dòng suối chảy qua khu rừng rậm rạp, tiếng nước róc rách nhẹ nhàng xuyên qua đám cỏ cao mọc dọc theo bờ suối.

  • The clarinet player's breathy notes somehow seemed to suit the reedy sound of the instrument.

    Những nốt nhạc khàn khàn của người chơi kèn clarinet dường như lại phù hợp với âm thanh khàn khàn của nhạc cụ này.

  • The reeds along the riverbank swayed gently in the breeze, their rustling adding to the soothing sound of the flowing water.

    Những cây lau dọc bờ sông đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tiếng xào xạc của chúng hòa vào âm thanh êm dịu của dòng nước chảy.

  • The sound of reeds rustling in the wind reminded her of her childhood, spent exploring the wetlands near her home.

    Tiếng lau sậy xào xạc trong gió khiến cô nhớ lại tuổi thơ, khi cô khám phá vùng đất ngập nước gần nhà.

  • The reedy marshland provided a haven for all manner of wildlife, from the shy waterfowl to the slithering snakes.

    Vùng đất ngập nước lau sậy là nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật hoang dã, từ loài chim nước nhút nhát đến loài rắn trườn.

full of reeds

đầy lau sậy

Ví dụ:
  • reedy river banks

    bờ sông lau sậy