Định nghĩa của từ marram grass

marram grassnoun

cỏ marram

/ˈmærəm ɡrɑːs//ˈmærəm ɡræs/

Từ "marram grass" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, được những người định cư Viking ở Anh sử dụng vào khoảng thế kỷ thứ 9 sau Công nguyên. Từ "marr" trong tiếng Bắc Âu cổ dùng để chỉ vùng đất ngập nước hoặc nơi lầy lội, trong khi "hamarr" có nghĩa là mối liên kết hoặc vật buộc chặt. Trong phương ngữ Bắc Âu cổ được nói ở quần đảo Orkney và Shetland, nơi cỏ marram rất nhiều, từ "marra" (số ít) và "marråttir" (số nhiều) được dùng để chỉ sự bám của cây vào cồn cát và bờ biển thông qua các cấu trúc giống như rễ (gọi là thân rễ), mà người Bắc Âu coi là lực liên kết trong những môi trường không ổn định này. Từ tiếng Anh hiện đại "marram grass" là một từ vay mượn trực tiếp từ thuật ngữ Bắc Âu cổ.

namespace
Ví dụ:
  • The sand dunes in the desert are held together by tough strands of marram grass, preventing them from being blown away in fierce winds.

    Các cồn cát trong sa mạc được giữ lại với nhau bằng những sợi cỏ marram cứng cáp, giúp chúng không bị thổi bay bởi những cơn gió dữ.

  • Marram grass grows wild along the shoreline, providing a natural barrier against the cold, windy winds of the coast.

    Cỏ Marram mọc hoang dọc theo bờ biển, tạo thành một hàng rào tự nhiên chống lại những cơn gió lạnh và mạnh từ bờ biển.

  • Walking along the beach, I noticed spikes of golden marram grass swaying in the gentle breeze.

    Khi đi dọc bãi biển, tôi để ý thấy những ngọn cỏ marram vàng óng đung đưa trong làn gió nhẹ.

  • The turf used for the sand-based sports pitches is made from marram grass, which is durable and enables the even distribution of water.

    Cỏ nhân tạo dùng cho sân thể thao trên cát được làm từ cỏ marram, có độ bền cao và giúp phân phối nước đều.

  • The tall stalks of marram grass were rustling in the early morning dewy air, adding to the peaceful and rejuvenating scene.

    Những thân cỏ marram cao lớn xào xạc trong không khí ẩm ướt của buổi sáng sớm, tạo nên khung cảnh yên bình và tươi trẻ.

  • Along the banks of the river, thick clusters of marram grass thrived, providing a habitat for many hidden creatures.

    Dọc theo bờ sông, những cụm cỏ marram dày đặc phát triển mạnh, tạo thành môi trường sống cho nhiều loài sinh vật ẩn náu.

  • As the autumn leaves began to flutter down, marram grass took on reddish and orange hues, evoking the desired spooky atmosphere.

    Khi những chiếc lá mùa thu bắt đầu rơi, cỏ marram chuyển sang sắc đỏ và cam, gợi lên bầu không khí ma quái mong muốn.

  • The creamy Marram-grass-scented candle is perfect for setting a seaside holiday mood and taking you on a journey through your mind, even inside your home.

    Nến thơm hương cỏ Marram béo ngậy hoàn hảo để tạo nên tâm trạng nghỉ dưỡng bên bờ biển và đưa bạn vào cuộc hành trình trong tâm trí, ngay cả khi ở trong nhà.

  • After a fire broke out in the grasslands, marram grass reconstructed itself as a humanly effortless path to repair the land.

    Sau khi một đám cháy bùng phát trên đồng cỏ, cỏ marram đã tự tái tạo thành một con đường dễ dàng để phục hồi đất đai.

  • Experts also recommend marram grass as an eco-yard because its roots secure sand and soil, preventing erosion and flooding in the region.

    Các chuyên gia cũng khuyên dùng cỏ marram làm sân sinh thái vì rễ của nó giữ chặt cát và đất, ngăn ngừa xói mòn và lũ lụt trong khu vực.