danh từ
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
Default
sự làm ổn định
sự ổn định
/ˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃn//ˌsteɪbələˈzeɪʃn/Thuật ngữ "stabilization" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình làm cho một hệ thống hoặc cấu trúc ổn định hơn, bền bỉ hơn và ít bị biến động hoặc dao động hơn. Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng để mô tả các phương pháp được sử dụng để đảm bảo tính ổn định của các tòa nhà và các cấu trúc khác trước các lực tự nhiên như động đất, gió và tuyết. Ổn định bao gồm một số biện pháp, bao gồm gia cố nền móng, bổ sung các thành phần gia cố và sử dụng hệ thống giảm chấn để giảm thiểu rung động. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như tài chính, kinh tế và chính trị, trong đó thuật ngữ này đề cập đến các biện pháp được thực hiện để giảm sự biến động, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự ổn định trong các hệ thống khác nhau. Ví dụ, trong tài chính, thuật ngữ này đề cập đến các chiến lược và chính sách được sử dụng để quản lý khủng hoảng tài chính và ngăn ngừa bất ổn tài chính bằng cách duy trì giá trị của tiền tệ, quản lý nợ và quản lý các tổ chức tài chính. Tương tự như vậy, trong chính trị, thuật ngữ này có thể đề cập đến các chính sách và chương trình nhằm ngăn ngừa bất ổn, thúc đẩy công bằng xã hội và duy trì sự ổn định chính trị. Nhìn chung, khái niệm ổn định đã phát triển để bao hàm nhiều ứng dụng khác nhau, phản ánh tầm quan trọng của sự ổn định và khả năng phục hồi trong nhiều khía cạnh của xã hội.
danh từ
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
Default
sự làm ổn định
Sau một thời gian kinh tế bất ổn, chính phủ đã thực hiện các biện pháp ổn định tài chính, giúp khôi phục niềm tin vào thị trường.
Bác sĩ kê đơn thuốc điều trị tình trạng bệnh của tôi, giúp ổn định các triệu chứng và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.
Giá cổ phiếu của công ty đã ổn định trong những tuần gần đây, sau một thời gian giao dịch đầy biến động.
Cơ quan kiểm soát đã thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát tài chính khác nhau để thúc đẩy ổn định tài chính và giảm nguy cơ thâm hụt ngân sách.
Huyết áp của bệnh nhân vẫn ổn định sau khi dùng thuốc hạ huyết áp, cho thấy hệ thống tim mạch của bệnh nhân đã ổn định hiệu quả.
Người bảo tồn nghệ thuật đã thực hiện một loạt các biện pháp ổn định trên bức bích họa bị hư hỏng, ngăn chặn sự xuống cấp thêm và kéo dài tuổi thọ của nó.
Quản lý dự án đã thực hiện các biện pháp dự phòng để giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn và thúc đẩy ổn định tiến độ và ngân sách của dự án.
Dự báo thời tiết cho biết hệ thống bão sẽ ổn định, cho phép nối lại hoạt động hàng không ở những khu vực bị ảnh hưởng.
Thị trấn đã ổn định thị trường nhà ở sau thời gian dài suy thoái kinh tế, với nhiều ngôi nhà được bán và giá cả tăng đều đặn.
Vận động viên đã trải qua thời gian tập luyện và phục hồi chức năng để ổn định vùng bị thương, giúp anh có thể trở lại thi đấu trong tình trạng tốt.