Định nghĩa của từ marathoner

marathonernoun

người chạy marathon

/ˈmærəθənə(r)//ˈmærəθɑːnər/

Từ "marathoner" dùng để chỉ một người hoàn thành cuộc chạy marathon, một sự kiện chạy đường dài với quãng đường 42,195 km hoặc 26 dặm và 385 yard. Nguồn gốc của từ "marathon" có thể bắt nguồn từ Trận Marathon vào năm 490 TCN, nơi người Hy Lạp đã đánh bại quân xâm lược Ba Tư. Theo truyền thuyết, một sứ giả tên là Pheidippides đã chạy khoảng 42 km từ Marathon đến Athens để thông báo chiến thắng và chết vì kiệt sức. Câu chuyện trở nên phổ biến và khoảng cách cho sự kiện marathon trong Thế vận hội Olympic hiện đại được đặt ở mức khoảng 40 km, cuối cùng trở thành khoảng cách tiêu chuẩn là 42,195 km. Thuật ngữ "marathoner" được đặt ra để mô tả các vận động viên hoàn thành kỳ tích đầy thử thách về sức bền và sức mạnh này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) người chạy đua maratông

namespace
Ví dụ:
  • John, a dedicated marathoner, ran his 20th consecutive Boston Marathon last year.

    John, một vận động viên chạy marathon tận tụy, đã chạy giải Boston Marathon lần thứ 20 liên tiếp vào năm ngoái.

  • As a marathoner, Amanda trains tirelessly for hours each week, pushing herself to new limits.

    Là một vận động viên chạy marathon, Amanda tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều giờ mỗi tuần, thúc đẩy bản thân đạt đến giới hạn mới.

  • The marathon champion, Sarah, crossed the finish line in a record-breaking time of two hours and seventeen minutes.

    Nhà vô địch marathon, Sarah, đã về đích với thời gian kỷ lục là hai giờ mười bảy phút.

  • As a marathoner, Michael follows a strict diet and training regime to maintain his stamina and speed.

    Là một vận động viên chạy marathon, Michael phải tuân theo chế độ ăn kiêng và tập luyện nghiêm ngặt để duy trì sức bền và tốc độ.

  • Samantha, a marathoner with multiple medals, inspires others to set their own fitness goals and work hard to achieve them.

    Samantha, một vận động viên chạy marathon từng giành nhiều huy chương, truyền cảm hứng cho mọi người đặt ra mục tiêu thể dục của riêng mình và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đó.

  • The marathoner's body undergoes intense physiological changes during the race, as they push themselves to run 26 miles non-stop.

    Cơ thể của người chạy marathon trải qua những thay đổi sinh lý mạnh mẽ trong suốt cuộc đua, khi họ phải chạy 26 dặm không ngừng.

  • Emily, a marathoner with a passion for long-distance running, continues to amaze spectators with her remarkable endurance and speed.

    Emily, một vận động viên chạy marathon đam mê chạy đường dài, tiếp tục khiến khán giả kinh ngạc với sức bền và tốc độ đáng kinh ngạc của mình.

  • After months of training, Jessica, the marathoner, stood on the start line with thousands of other runners ready to embark on a grueling marathon.

    Sau nhiều tháng tập luyện, Jessica, vận động viên chạy marathon, đã đứng ở vạch xuất phát cùng hàng ngàn vận động viên khác, sẵn sàng tham gia cuộc chạy marathon khắc nghiệt.

  • The marathoner's mental discipline is just as important as their physical strength, as they need to stay focused and determined for the entire duration of the race.

    Kỷ luật tinh thần của người chạy marathon cũng quan trọng như sức mạnh thể chất của họ, vì họ cần phải tập trung và quyết tâm trong suốt cuộc đua.

  • Even after a marathon, the marathoner's love for running does not fade, as they set their sights on the next challenge, preparing for another epic marathon experience.

    Ngay cả sau khi chạy marathon, tình yêu chạy bộ của người chạy marathon vẫn không hề phai nhạt, khi họ hướng tới thử thách tiếp theo, chuẩn bị cho một trải nghiệm marathon hoành tráng khác.