Định nghĩa của từ athlete

athletenoun

vận động viên

/ˈæθliːt//ˈæθliːt/

Từ "athlete" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἄθλητnavigator" (athlētēs), có nghĩa là "người thực hành các bài tập thể thao" hoặc "wrestler". Ở Hy Lạp cổ đại, "athlētēs" dùng để chỉ một người đã tham gia Thế vận hội Olympic cổ đại hoặc các sự kiện thể thao khác, chẳng hạn như chạy, đấm bốc, đấu vật và đua xe ngựa. Thuật ngữ "athlete" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một người tham gia vào các cuộc thi đấu thể chất hoặc thể thao. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều hoạt động thể chất hơn, bao gồm các môn thể thao hiện đại như bóng đá, bóng rổ và quần vợt. Ngày nay, "athlete" thường được định nghĩa là một người được đào tạo và có kỹ năng trong một môn thể thao hoặc hoạt động thể chất cụ thể và người đó thi đấu ở cấp độ cao. Điều thú vị là thuật ngữ "athlete" vẫn gắn chặt với nguồn gốc tiếng Hy Lạp của nó, với tiền tố "ath-" và hậu tố "-lete" là tàn tích của từ cổ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglực sĩ

meaningvận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)

namespace

a person who competes in sports

một người thi đấu thể thao

Ví dụ:
  • Olympic athletes

    vận động viên Olympic

  • Depression is thought to be common among elite athletes.

    Trầm cảm được cho là phổ biến ở các vận động viên ưu tú.

  • a training facility for amateur and professional athletes

    cơ sở đào tạo các vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp

  • Her company is designing part of the Olympic athletes' village.

    Công ty của cô đang thiết kế một phần của làng vận động viên Olympic.

Ví dụ bổ sung:
  • The athletes are training hard for the Olympics.

    Các vận động viên đang tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội.

  • athletes playing pro football

    các vận động viên chơi bóng đá chuyên nghiệp

  • one of the greatest athletes of all time

    một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại

  • She's a superbly gifted all-round athlete.

    Cô ấy là một vận động viên toàn diện có năng khiếu tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan

a person who competes in sports such as running, jumping and throwing

người thi đấu các môn thể thao như chạy, nhảy và ném

Ví dụ:
  • He played baseball and basketball and excelled as a track athlete.

    Anh ấy chơi bóng chày, bóng rổ và xuất sắc trở thành một vận động viên điền kinh.

  • She was hailed as the greatest female athlete in the world.

    Cô được ca ngợi là nữ vận động viên vĩ đại nhất thế giới.

a person who is good at sports and physical exercise

một người giỏi thể thao và rèn luyện thể chất

Ví dụ:
  • She is a natural athlete.

    Cô ấy là một vận động viên bẩm sinh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches