Định nghĩa của từ contender

contendernoun

đối thủ

/kənˈtendə(r)//kənˈtendər/

Từ "contender" bắt nguồn từ tiếng Latin "contendere," có nghĩa là "phấn đấu, đấu tranh, tranh đấu". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "contendre" và tiếng Anh trung đại "contenden" trước khi đạt đến dạng hiện đại của nó. Ý nghĩa cốt lõi của "contend" có nghĩa là tham gia vào một cuộc đấu tranh hoặc cạnh tranh. Cảm giác tham gia tích cực và phấn đấu để giành chiến thắng này được phản ánh trực tiếp trong từ "contender," ngụ ý ai đó đang tích cực cạnh tranh cho một vị trí hoặc giải thưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđối thủ, địch thủ

namespace
Ví dụ:
  • In the upcoming boxing match, both fighters are strong contenders for the title.

    Trong trận đấu quyền anh sắp tới, cả hai võ sĩ đều là ứng cử viên nặng ký cho danh hiệu vô địch.

  • The new startup's innovative product and impressive market share make it a strong contender in the industry.

    Sản phẩm sáng tạo và thị phần ấn tượng của công ty khởi nghiệp mới này khiến nó trở thành đối thủ mạnh trong ngành.

  • After a series of impressive wins, the athlete has become a serious contender for the championship.

    Sau một loạt chiến thắng ấn tượng, vận động viên này đã trở thành ứng cử viên nặng ký cho chức vô địch.

  • The contender's tenacious spirit and determination to succeed have made her a force to be reckoned with.

    Tinh thần bền bỉ và quyết tâm thành công của ứng cử viên này đã khiến cô trở thành một thế lực đáng gờm.

  • The political candidate's platform and popularity have earned him the status of a serious contender for the election.

    Chương trình tranh cử và sự nổi tiếng của ứng cử viên chính trị này đã giúp ông trở thành ứng cử viên sáng giá cho cuộc bầu cử.

  • The movie's success at the box office and critical acclaim have made it a strong contender for several awards.

    Sự thành công của bộ phim tại phòng vé và sự hoan nghênh của giới phê bình đã khiến nó trở thành ứng cử viên nặng ký cho một số giải thưởng.

  • The contender's strategical thinking and quick reflexes have contributed significantly to his success.

    Tư duy chiến lược và phản xạ nhanh của ứng cử viên đã góp phần đáng kể vào thành công của anh.

  • The marathon runner's exceptional speed and endurance make her a contender for the gold medal.

    Tốc độ và sức bền đặc biệt của vận động viên chạy marathon này khiến cô trở thành ứng cử viên cho huy chương vàng.

  • The contender's unwavering focus on his craft and commitment to improvement have propelled him to the top of the field.

    Sự tập trung không ngừng nghỉ vào nghề và cam kết cải thiện của ứng cử viên đã đưa anh lên vị trí cao nhất.

  • The team's stellar performance and cohesive dynamics have made them formidable contenders in their league.

    Màn trình diễn xuất sắc và sự gắn kết của đội đã biến họ thành ứng cử viên đáng gờm trong giải đấu.