Định nghĩa của từ inspiring

inspiringadjective

cảm hứng

/ɪnˈspaɪərɪŋ//ɪnˈspaɪərɪŋ/

Từ "inspiring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspirare", có nghĩa là "hít vào". Khái niệm "hít vào" này có liên quan đến ý tưởng về nguồn cảm hứng thiêng liêng, nơi một sức mạnh cao hơn truyền cho cá nhân năng lượng sáng tạo hoặc trí tuệ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động lấp đầy ai đó bằng cảm giác có động lực, phấn khích hoặc ý tưởng mới. Do đó, "inspiring" hiện nay ám chỉ bất cứ điều gì khơi dậy sự sáng tạo, đam mê và động lực của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtruyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng

namespace
Ví dụ:
  • The TED Talk given by Oprah Winfrey was incredibly inspiring, leaving the audience filled with a sense of purpose and motivation.

    Bài diễn thuyết TED của Oprah Winfrey vô cùng truyền cảm hứng, khiến khán giả tràn đầy mục đích và động lực.

  • Her courage and determination in the face of adversity have been a constant source of inspiration for me.

    Lòng dũng cảm và sự quyết tâm của cô ấy khi đối mặt với nghịch cảnh luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho tôi.

  • The beautiful sunset over the horizon was a truly inspiring sight, reminding me of the beauty and wonders of nature.

    Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên đường chân trời thực sự là một cảnh tượng truyền cảm hứng, nhắc nhở tôi về vẻ đẹp và sự kỳ diệu của thiên nhiên.

  • The book I just finished reading was so captivating and inspiring that I couldn't put it down until the very last page.

    Cuốn sách tôi vừa đọc xong hấp dẫn và truyền cảm hứng đến nỗi tôi không thể đặt nó xuống cho đến trang cuối cùng.

  • The story of Malala Yousafzai's brave fight for girls' education is an inspiring testament to the power of determination and resilience.

    Câu chuyện về cuộc đấu tranh dũng cảm của Malala Yousafzai cho quyền được giáo dục của trẻ em gái là minh chứng đầy cảm hứng cho sức mạnh của sự quyết tâm và khả năng phục hồi.

  • The daily actions of kindness and compassion displayed by my favorite teacher have been a true inspiration for me to strive for similar qualities.

    Những hành động tử tế và lòng trắc ẩn hàng ngày của người giáo viên mà tôi yêu quý đã thực sự truyền cảm hứng cho tôi phấn đấu vì những phẩm chất tương tự.

  • Watching my favorite artist create their masterpiece was both thrilling and inspiring, as I witnessed a true visionary in action.

    Được chứng kiến ​​nghệ sĩ yêu thích của tôi tạo ra kiệt tác của họ vừa thú vị vừa truyền cảm hứng, như thể tôi được chứng kiến ​​một người có tầm nhìn thực sự đang hành động.

  • The message delivered by the political activist at the protest rally was so inspiring that it left a deep impression on the crowd.

    Thông điệp mà nhà hoạt động chính trị truyền tải tại cuộc biểu tình thực sự truyền cảm hứng đến mức để lại ấn tượng sâu sắc trong đám đông.

  • The generosity and selflessness exhibited by the volunteer at the soup kitchen was an inspiring example of true humanity.

    Lòng hào phóng và vị tha của người tình nguyện tại bếp ăn từ thiện là một tấm gương truyền cảm hứng về lòng nhân đạo thực sự.

  • The way my best friend has persevered through tough times has been a constant inspiration to me, reminding me of the strength and resilience of the human spirit.

    Cách người bạn thân nhất của tôi kiên trì vượt qua những thời điểm khó khăn luôn là nguồn cảm hứng bất tận đối với tôi, nhắc nhở tôi về sức mạnh và khả năng phục hồi của tinh thần con người.

Từ, cụm từ liên quan