Định nghĩa của từ elite

eliteadjective

ưu tú

/eɪˈliːt//eɪˈliːt/

Từ "elite" bắt nguồn từ tiếng Latin "ēligere," có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "chọn". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một nhóm người được chọn cho một mục đích cụ thể, thường dựa trên thành tích hoặc kỹ năng. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang chỉ một nhóm người được chọn được coi là vượt trội theo một cách nào đó, thường là do sự giàu có, quyền lực hoặc địa vị xã hội. Cảm giác vượt trội và độc quyền này hiện đã ăn sâu vào cách sử dụng hiện đại của từ này.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningMột kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch

namespace

belonging to a group of people in society that is small in number but powerful and with a lot of influence, because they are rich, intelligent, etc.

thuộc một nhóm người trong xã hội tuy số lượng ít nhưng có thế lực và có nhiều ảnh hưởng, vì họ giàu có, thông minh, v.v.

Ví dụ:
  • an elite group of senior officials

    một nhóm ưu tú của các quan chức cấp cao

  • an elite military academy

    một học viện quân sự ưu tú

  • The Illinois basketball team's elite players dominated the court, leading them to a decisive victory.

    Các cầu thủ ưu tú của đội bóng rổ Illinois đã chiếm ưu thế trên sân, dẫn họ đến chiến thắng quyết định.

  • The company's elite sales force consistently exceeds their ambitious sales targets.

    Đội ngũ bán hàng ưu tú của công ty luôn vượt mục tiêu bán hàng đầy tham vọng của mình.

  • The exclusive country club boasts an elite membership that includes some of the most influential people in the community.

    Câu lạc bộ đồng quê độc quyền này tự hào có thành viên ưu tú, bao gồm một số người có ảnh hưởng nhất trong cộng đồng.

having or showing the greatest ability at the highest level of competition

có hoặc thể hiện khả năng lớn nhất ở mức độ cạnh tranh cao nhất

Ví dụ:
  • an elite athlete/swimmer/runner

    một vận động viên/vận động viên bơi lội/chạy bộ ưu tú

  • the world of elite sports

    thế giới thể thao đỉnh cao

Từ, cụm từ liên quan

All matches