Định nghĩa của từ manliness

manlinessnoun

sự nam tính

/ˈmænlinəs//ˈmænlinəs/

Từ "manliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Tiền thân trực tiếp nhất là từ tiếng Anh cổ "mannlīc", dùng để chỉ tính cách, phẩm chất hoặc bản chất của một người đàn ông. Thuật ngữ này được dùng để mô tả đức tính, thói quen hoặc hành vi của một người đàn ông. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "manly" xuất hiện, có nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm hoặc nam tính. Cảm giác nam tính này gắn liền với các đức tính nam tính truyền thống như lòng can đảm, sức mạnh và sức mạnh thể chất. Từ tiếng Anh hiện đại "manliness" xuất hiện vào thế kỷ 17, bắt nguồn từ "manly" trước đó. Ban đầu, từ này dùng để chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm xác định bản sắc của một người đàn ông, chẳng hạn như sức mạnh, lòng can đảm và sự thống trị của anh ta. Theo thời gian, khái niệm nam tính đã phát triển để bao hàm những kỳ vọng rộng hơn về mặt văn hóa và xã hội đối với nam tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường

meaningvẻ đàn ông (đàn bà)

namespace
Ví dụ:
  • John epitomized manliness as he courageously saved a child from drowning in the lake.

    John là hiện thân của lòng nam tính khi anh dũng cảm cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối dưới hồ.

  • The heroic act showed true manliness and earned him the admiration of the community.

    Hành động anh hùng này đã thể hiện bản lĩnh đàn ông thực sự và nhận được sự ngưỡng mộ của cộng đồng.

  • The men in the old west epitomized manliness through their rugged lifestyle, unwavering courage, and unflinching work ethic.

    Những người đàn ông miền Tây hoang dã tiêu biểu cho sự nam tính thông qua lối sống mạnh mẽ, lòng dũng cảm không lay chuyển và đạo đức nghề nghiệp không lay chuyển.

  • The father taught his son the value of manliness through daily routines such as waking up early, keeping his word, and offering a helping hand.

    Người cha đã dạy con trai mình giá trị của sự nam tính thông qua những thói quen hàng ngày như thức dậy sớm, giữ lời hứa và sẵn sàng giúp đỡ người khác.

  • Manliness became a virtue for the husband, as he took it upon himself to provide for his family no matter how hard the circumstances became.

    Sự nam tính trở thành đức tính của người chồng khi anh ấy tự mình đảm nhiệm việc chăm lo cho gia đình bất kể hoàn cảnh có khó khăn đến đâu.

  • The tennis player displayed manliness on the court as he gritted his teeth, sweat on his forehead, in the face of his opponent's forehands.

    Tay vợt thể hiện sự nam tính trên sân khi anh nghiến răng, mồ hôi chảy trên trán trước những cú đánh thuận tay của đối thủ.

  • The man's rugged appeal exuded manliness as he wore a clean shirt tucked into his pants, a watch tied to his wrist, and a confident demeanor to match.

    Sức hấp dẫn mạnh mẽ của người đàn ông toát lên vẻ nam tính khi anh mặc chiếc áo sơ mi sạch sẽ bỏ vào quần, đeo đồng hồ trên cổ tay và phong thái tự tin.

  • The doctor displayed manliness in his profession as he remained calm, collected, and unflappable in the most tense and critical of circumstances.

    Người bác sĩ đã thể hiện sự nam tính trong nghề nghiệp của mình khi vẫn giữ được sự bình tĩnh, điềm đạm và không nao núng trong những hoàn cảnh căng thẳng và nguy cấp nhất.

  • The astronaut's bravery in outer space represented true manliness as he remained determined and focused, risking his life for the sake of science and knowledge.

    Lòng dũng cảm của phi hành gia trong không gian đại diện cho sự nam tính thực sự khi ông vẫn kiên định và tập trung, mạo hiểm mạng sống vì khoa học và tri thức.

  • Jason's manliness shined brightly as he respectfully opened doors for ladies, gave up his seat, and offered his help in times of need, always striving to do right by others.

    Sự nam tính của Jason tỏa sáng rực rỡ khi anh tôn trọng mở cửa cho phụ nữ, nhường chỗ ngồi và sẵn sàng giúp đỡ khi cần, luôn cố gắng làm điều đúng đắn cho người khác.