danh từ
(thông tục) thằng, thằng cha
drought chaps the field: hạn hán làm ruộng nứt nẻ
feet chap: chân bị nẻ
người bán hàng rong ((cũng) chap man)
chào ông tướng!
danh từ ((cũng) chop)
(số nhiều) hàm (súc vật); má
drought chaps the field: hạn hán làm ruộng nứt nẻ
feet chap: chân bị nẻ
hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
(số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm