Định nghĩa của từ bloke

blokenoun

gã đàn ông

/bləʊk//bləʊk/

Từ "bloke" là một cách nói thông tục có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, đặc biệt là ở Úc và New Zealand. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Một giả thuyết cho rằng "bloke" là dạng rút gọn của từ "blockhead", được dùng để mô tả một người bị coi là buồn tẻ hoặc ngốc nghếch. Một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Yiddish "błog", có nghĩa là "suit" hoặc "quý ông", được những người lao động nói tiếng Anh ở Anh sử dụng. Từ này trở nên phổ biến ở Úc và New Zealand, nơi nó thường được dùng để chỉ một chàng trai bình thường hoặc bạn đời. Theo thời gian, "bloke" cũng trở thành một cách nói thông tục trong tiếng Anh Anh, thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức để chỉ một người đàn ông hoặc một người bạn. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "bloke" đã trở thành một từ được yêu thích ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) gã, chàng

meaning(thông tục) người cục mịch, người thô kệch

meaning(the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

namespace
Ví dụ:
  • That bloke over there looks like he's been working out at the gym.

    Anh chàng đằng kia trông giống như vừa tập luyện ở phòng tập vậy.

  • I spotted a bloke on the train wearing a fedora and investigating the carriage passengers with his pocket magnifying glass.

    Tôi phát hiện ra một anh chàng trên tàu đội mũ phớt và đang quan sát hành khách trên toa tàu bằng chiếc kính lúp bỏ túi.

  • Does anyone know this bloke standing at the bar with the stained shirt and wild hair?

    Có ai biết anh chàng đang đứng ở quầy bar với chiếc áo sơ mi nhuộm màu và mái tóc rối bù không?

  • The bloke next door is quite the music enthusiast - I often hear him blasting Pink Floyd from his house.

    Anh chàng hàng xóm là một người đam mê âm nhạc - tôi thường nghe anh ấy mở nhạc của Pink Floyd từ nhà mình.

  • The cinematographer introduced me to a few blokes in the industry last night.

    Tối qua, người quay phim đã giới thiệu tôi với một vài người trong ngành.

  • My mate insisted that I meet his new girlfriend, but I'm not too sure about her - she seems a bit weird for my taste. The bloke she's with, however, seems alright.

    Bạn tôi khăng khăng bắt tôi gặp bạn gái mới của anh ấy, nhưng tôi không chắc lắm về cô ấy - cô ấy có vẻ hơi kỳ lạ so với sở thích của tôi. Tuy nhiên, anh chàng đi cùng cô ấy có vẻ ổn.

  • The bloke walking his dog down the street just stopped and started chatting with my mum. They seem to have hit it off quite well.

    Anh chàng đang dắt chó đi dạo trên phố vừa dừng lại và bắt đầu trò chuyện với mẹ tôi. Có vẻ như họ đã hợp nhau khá tốt.

  • This bloke keeps eyeing up the donuts in the break room, but nobody seems to have noticed yet.

    Anh chàng này cứ nhìn chằm chằm vào những chiếc bánh donut trong phòng giải lao, nhưng có vẻ như chưa có ai để ý.

  • I ran into a bloke on the street today who looked like he'd been in a fight. His jacket was ripped and his face was bruised.

    Hôm nay tôi tình cờ gặp một anh chàng trên phố trông như vừa đánh nhau. Áo khoác của anh ta bị rách và mặt bị bầm tím.

  • The bloke sitting opposite me on the bus seems to be asleep - his head is tilted hilariously far to the side.

    Anh chàng ngồi đối diện tôi trên xe buýt có vẻ đang ngủ - đầu anh ta nghiêng sang một bên một cách buồn cười.