Định nghĩa của từ competitiveness

competitivenessnoun

năng lực cạnh tranh

/kəmˈpetətɪvnəs//kəmˈpetətɪvnəs/

Từ "competitiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "competere", có nghĩa là "cùng nhau phấn đấu" hoặc "để phù hợp". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "competence", có nghĩa là "khả năng", "sự phù hợp" hoặc "sự phù hợp". Từ tiếng Anh "competition" xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị một cuộc thi hoặc sự ganh đua. "Competitiveness", có nghĩa là phẩm chất cạnh tranh, xuất hiện vào thế kỷ 19, dựa trên khái niệm phấn đấu để giành ưu thế hoặc thành công trong một cuộc thi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cạnh tranh, tính đua tranh

namespace

the fact of people or organizations competing against each other

thực tế là người hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau

Ví dụ:
  • professions involving a higher degree of competitiveness such as marketing and business administration

    các ngành nghề có mức độ cạnh tranh cao hơn như tiếp thị và quản trị kinh doanh

  • the ongoing competitiveness between the two companies

    sự cạnh tranh đang diễn ra giữa hai công ty

the fact of being as good as or better than others

thực tế là tốt bằng hoặc tốt hơn những người khác

Ví dụ:
  • the competitiveness of British industry

    khả năng cạnh tranh của ngành công nghiệp Anh

  • Many local private banks lack competitiveness with foreign banks.

    Nhiều ngân hàng tư nhân trong nước thiếu khả năng cạnh tranh với ngân hàng nước ngoài.

the fact of trying very hard to be better than others

thực tế của việc cố gắng hết sức để trở nên tốt hơn những người khác

Ví dụ:
  • I love his work ethic and his competitiveness.

    Tôi yêu đạo đức làm việc và khả năng cạnh tranh của anh ấy.