Định nghĩa của từ masculine

masculineadjective

giống đực

/ˈmæskjəlɪn//ˈmæskjəlɪn/

Từ "masculine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masculinus," có nghĩa là "male" hoặc "của Mars," vị thần chiến tranh của La Mã. Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "masculin" và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "masculyn" vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh trung đại, từ "masculyn" chủ yếu được sử dụng để chỉ nam giới và nam tính, nhưng nó cũng mang một ý nghĩa chung hơn, bao gồm cả việc ám chỉ những thứ được coi là nam tính, nam tính hoặc hung hăng, chẳng hạn như vũ khí và áo giáp. Theo thời gian, ý nghĩa của "masculine" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm hàm ý truyền thống về sức mạnh, quyền lực và những phẩm chất gắn liền với nam giới, cũng như các mối liên hệ văn hóa và xã hội rộng hơn với nam tính như một bản sắc hoặc trải nghiệm rộng hơn. Ngày nay, từ "masculine" được sử dụng rộng rãi để mô tả phẩm chất, đồ vật và hoạt động thường gắn liền với nam giới, bao gồm quần áo, thói quen chải chuốt và kinh nghiệm, cũng như để mô tả các cấu trúc văn hóa và xã hội về nam tính trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông

meaningcó những đức tính như đàn ông

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực

examplemasculine gender: giống đực

examplemasculine word: từ giống đực

type danh từ

meaningcon đực; con trai, đàn ông

meaning(ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực

namespace

having the qualities or appearance considered to be typical of men; connected with or like men

có những phẩm chất hoặc ngoại hình được coi là đặc trưng của nam giới; kết nối với hoặc thích đàn ông

Ví dụ:
  • He was handsome and strong, and very masculine.

    Anh ấy đẹp trai, mạnh mẽ và rất nam tính.

  • I feel quite masculine in this suit.

    Tôi cảm thấy khá nam tính trong bộ đồ này.

Ví dụ bổ sung:
  • She has strong, masculine features.

    Cô ấy có nét mạnh mẽ, nam tính.

  • That's a typically masculine attitude!

    Đó là một thái độ nam tính điển hình!

  • We assume that stereotypically masculine traits are more suited to the military.

    Chúng tôi cho rằng những đặc điểm nam tính theo khuôn mẫu sẽ phù hợp hơn với quân đội.

  • More women are now entering traditionally masculine domains such as construction.

    Ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào các lĩnh vực truyền thống nam tính như xây dựng.

Từ, cụm từ liên quan

belonging to a class of words that refer to male people or animals and often have a special form

thuộc một lớp từ dùng để chỉ người hoặc động vật giống đực và thường có hình thức đặc biệt

Ví dụ:
  • ‘He’ and ‘him’ are masculine pronouns.

    'Anh ấy' và 'anh ấy' là những đại từ nam tính.

belonging to a class of nouns, pronouns or adjectives that have masculine gender, not feminine or neuter

thuộc một lớp danh từ, đại từ hoặc tính từ có giống đực, không giống cái hoặc giống trung tính

Ví dụ:
  • The French word for ‘sun’ is masculine.

    Từ tiếng Pháp cho ‘mặt trời’ là nam tính.