Định nghĩa của từ obsessively

obsessivelyadverb

một cách ám ảnh

/əbˈsesɪvli//əbˈsesɪvli/

Từ "obsessively" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "obsessio", có nghĩa là "bao vây" hoặc "bao vây". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "obsess", có nghĩa là "bao vây" hoặc "hành hạ". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành "obsessive", mô tả một thứ gì đó liên tục và thường xuyên bị ám ảnh một cách vô cớ với một ý tưởng, đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Đến thế kỷ 18, dạng trạng từ "obsessively" xuất hiện, bổ nghĩa cho động từ để mô tả những hành động được thực hiện theo cách liên tục và dữ dội, thường là theo cách quá mức hoặc không lành mạnh. Ngày nay, "obsessively" thường được sử dụng để mô tả những thói quen, hành vi hoặc suy nghĩ chiếm hết tâm trí và không ngừng nghỉ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách ám ảnh

namespace
Ví dụ:
  • She obsessively checked her email every five minutes, waiting for a response from her boss.

    Cô ấy liên tục kiểm tra email cứ năm phút một lần, chờ đợi phản hồi từ sếp.

  • The author obsessively researched the history of the Eiffel Tower before visiting Paris.

    Tác giả đã nghiên cứu kỹ lưỡng về lịch sử của Tháp Eiffel trước khi đến thăm Paris.

  • He obsessively cleaned the house, making sure every corner was spotless.

    Anh ấy ám ảnh việc dọn dẹp nhà cửa, đảm bảo mọi góc cạnh đều sạch sẽ.

  • She obsessively counted calories and avoided any food that surpassed her daily limit.

    Cô ấy ám ảnh việc đếm lượng calo và tránh bất kỳ loại thực phẩm nào vượt quá giới hạn hàng ngày.

  • They obsessively watched their favorite TV show, eagerly awaiting each new episode.

    Họ theo dõi chương trình truyền hình yêu thích một cách say mê, háo hức chờ đợi từng tập phim mới.

  • He obsessively memorized sports statistics, able to recite them by heart.

    Ông ghi nhớ các số liệu thống kê thể thao một cách ám ảnh, có thể đọc thuộc lòng chúng.

  • She obsessively checked her social media accounts, scrolling through endless posts.

    Cô ấy liên tục kiểm tra các tài khoản mạng xã hội của mình và lướt qua vô số bài đăng.

  • He obsessively played video games, often losing track of time.

    Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử đến mức thường quên cả thời gian.

  • She obsessively organized her closet, arranging her items by color.

    Cô ấy ám ảnh việc sắp xếp tủ quần áo của mình, sắp xếp đồ đạc theo màu sắc.

  • They obsessively planned their wedding, ensuring every detail was perfect.

    Họ lên kế hoạch cho đám cưới của mình một cách ám ảnh, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.