danh từ
sự đánh cá, sự câu cá
nghề cá
deep-sea fishing: nghề khơi
sự câu cá, sự đánh cá
/ˈfɪʃɪŋ/Từ "fishing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiscung", theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động đánh bắt cá". Từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*fiskō", tiếp tục truy nguyên đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*peysk-", có nghĩa là "cá". Vì vậy, "fishing" về cơ bản kết hợp ý tưởng của "fish" với khái niệm "catching" hoặc "tìm kiếm". Mối liên hệ này được phản ánh trong nhiều từ đồng nguyên khác nhau trong các ngôn ngữ khác nhau, chẳng hạn như "Fischfang" trong tiếng Đức, "visvangst" trong tiếng Hà Lan và "fiske" trong tiếng Thụy Điển, tất cả đều có nghĩa là "fishing."
danh từ
sự đánh cá, sự câu cá
nghề cá
deep-sea fishing: nghề khơi
Cuối tuần trước, John đã dành nhiều giờ câu cá ở hồ địa phương với hy vọng câu được một con cá rô lớn.
Câu cá luôn là trò tiêu khiển yêu thích của ông nội, ông thường dành ngày Chủ Nhật bên bờ sông.
Sau một ngày dài câu cá, nhóm trở về khu cắm trại, kiệt sức nhưng hài lòng với thành quả mình bắt được.
Khuôn mặt đứa trẻ sáng bừng lên khi cậu bé câu được con cá đầu tiên, và bố cậu bé không thể tự hào hơn được nữa.
Để bắt được nhiều cá hơn, Maria quyết định thay mồi và cuối cùng đã bắt được một con cá trê khổng lồ.
Khi mặt trời bắt đầu mọc, những người đánh cá thu dọn đồ đạc và trở về nhà, đồng thời lên kế hoạch cho chuyến đánh cá tiếp theo.
Người đánh cá thả câu xuống vùng nước lặng, hy vọng câu được một con cá hồi kokanee.
Trong chuyến đi đầu tiên đến vùng núi, Mia đã chọn học câu cá và rất vui mừng khi câu được một con cá hồi.
Cùng với một nhóm bạn, Rachel đã dành cả một ngày để câu cá và mang về đủ cá để nuôi cả khu phố.
Vào cuối tuần, Tom và con trai đã đi câu cá, cả hai đều háo hức muốn bắt được một con cá phá kỷ lục.