Định nghĩa của từ mudflat

mudflatnoun

Mudflat

/ˈmʌdflæt//ˈmʌdflæt/

Từ "mudflat" là sự kết hợp đơn giản của hai từ: "mud" và "phẳng". **Mud:** Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "mudda". **Flat:** Từ này cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "flatuz". Thuật ngữ "mudflat" có thể xuất hiện một cách tự nhiên từ sự kết hợp của hai từ này, phản ánh đặc điểm vật lý của những khu vực này: đất mềm, lầy lội và tương đối bằng phẳng. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong tiếng Anh vào thời Trung cổ, khi con người bắt đầu định cư và tương tác với môi trường ven biển.

namespace
Ví dụ:
  • The coastal area near my house is filled with mudflats that are exposed during low tide, making it an ideal spot for birdwatching.

    Khu vực ven biển gần nhà tôi có nhiều bãi bồi lộ ra khi thủy triều xuống, là địa điểm lý tưởng để ngắm chim.

  • The mudflats along the riverbank are a fragile ecosystem that are crucial for the survival of many species of marine life.

    Các bãi bồi dọc bờ sông là hệ sinh thái mong manh nhưng rất quan trọng đối với sự sống còn của nhiều loài sinh vật biển.

  • The mudflats can be treacherous and difficult to navigate, especially during high tide when they are completely submerged.

    Các bãi bồi có thể rất nguy hiểm và khó di chuyển, đặc biệt là khi thủy triều lên cao khi chúng bị ngập hoàn toàn.

  • After a heavy rainfall, the surrounding countryside turns into a series of mudflats that make it almost impossible to drive or walk along the roads.

    Sau một trận mưa lớn, vùng nông thôn xung quanh biến thành một loạt bãi bồi khiến việc lái xe hoặc đi bộ trên đường gần như không thể thực hiện được.

  • The commercial fishing industry relies heavily on the mudflats as a source of food for a variety of marine organisms.

    Ngành đánh bắt cá thương mại phụ thuộc rất nhiều vào bãi bồi như nguồn thức ăn cho nhiều loại sinh vật biển.

  • The distribution of mudflats and sandbars along the coastline plays a significant role in protecting it from erosion and storm surges.

    Sự phân bố của các bãi bồi và bãi cát dọc theo bờ biển đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và nước dâng do bão.

  • Despite their importance, mudflats are often threatened by development, pollution, and extreme weather events that can destroy their delicate structure.

    Mặc dù có tầm quan trọng, các bãi bồi thường bị đe dọa bởi sự phát triển, ô nhiễm và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt có thể phá hủy cấu trúc mỏng manh của chúng.

  • The suction cup feet of the Pacific oyster make it well-adapted to living in the mudflats, where it is protected from predators and can filter-feed on the abundant plankton.

    Bàn chân hình giác hút của hàu Thái Bình Dương giúp chúng thích nghi tốt với cuộc sống ở bãi bồi, nơi chúng được bảo vệ khỏi động vật săn mồi và có thể lọc thức ăn từ sinh vật phù du dồi dào.

  • As the tide goes out, the mudflats reveal a variety of colors and textures that make them a striking backdrop for photographs and paintings.

    Khi thủy triều rút, bãi bồi lộ ra nhiều màu sắc và kết cấu khác nhau, trở thành phông nền nổi bật cho các bức ảnh và tranh vẽ.

  • The sinking of the crude oil tanker in the mudflats has resulted in a devastating environmental disaster that has affected the surrounding marine life and habitat.

    Vụ chìm tàu ​​chở dầu thô ở bãi bồi đã gây ra thảm họa môi trường tàn khốc, ảnh hưởng đến môi trường sống và sinh vật biển xung quanh.