Định nghĩa của từ malformed

malformedadjective

không có hình dạng

/ˌmælˈfɔːmd//ˌmælˈfɔːrmd/

Từ "malformed" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "mal" và "forman". * **"Mal"** có nghĩa là "bad" hoặc "evil", một từ liên quan đến các từ tiếng Anh hiện đại như "malevolent" và "malicious". * **"Forman"** có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo hình", tương tự như từ tiếng Anh hiện đại "form". Do đó, "malformed" theo nghĩa đen có nghĩa là "hình thành xấu" hoặc "biến dạng". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh viết vào khoảng thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng để mô tả các dị tật về thể chất. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ loại khiếm khuyết hoặc sai lệch nào so với hình thức mong đợi, bao gồm cả trong các bối cảnh kỹ thuật số như mã hoặc cấu trúc dữ liệu.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxấu xí, dị hình

namespace
Ví dụ:
  • The spider's web, once perfectly spun, had become malformed due to the rainstorm last night.

    Mạng nhện vốn được dệt hoàn hảo đã bị biến dạng do trận mưa rào đêm qua.

  • Some individuals born with rare genetic disorders have malformed limbs or organs, which can cause significant health problems.

    Một số cá nhân sinh ra với chứng rối loạn di truyền hiếm gặp có chân tay hoặc cơ quan bị dị dạng, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe đáng kể.

  • The building inspector discovered that the construction crew had used faulty materials, leading to a malformed foundation that posed a serious safety hazard.

    Thanh tra xây dựng phát hiện đội thi công đã sử dụng vật liệu lỗi, dẫn đến nền móng bị biến dạng, gây nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng.

  • The newborn baby's heart had a malformed valve, requiring immediate medical attention to prevent long-term complications.

    Tim của đứa trẻ sơ sinh bị dị tật van, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

  • The company's product, which was meant to be a complex computer network, turned out to be malformed and ended up causing a significant amount of time and resources to be invested in fixing its mistakes.

    Sản phẩm của công ty, vốn được cho là một mạng máy tính phức tạp, hóa ra lại bị lỗi và khiến công ty phải tốn rất nhiều thời gian và nguồn lực để khắc phục lỗi.

  • The experiment's results were originally promising, but as the researcher examined the data more closely, he realized that the samples were malformed and had led to inaccurate conclusions.

    Kết quả thí nghiệm ban đầu khá hứa hẹn, nhưng khi nhà nghiên cứu kiểm tra dữ liệu kỹ hơn, ông nhận ra rằng các mẫu bị biến dạng và dẫn đến kết luận không chính xác.

  • The architectural plans for the new skyscraper seemed flawless until the construction workers discovered that the 3D model was malformed and that the building's load-bearing capabilities were not strong enough.

    Bản thiết kế kiến ​​trúc cho tòa nhà chọc trời mới có vẻ hoàn hảo cho đến khi công nhân xây dựng phát hiện ra rằng mô hình 3D bị biến dạng và khả năng chịu tải của tòa nhà không đủ chắc chắn.

  • The scientist's hypothesis about the new chemical substance was rejected due to the fact that the compound was malformed and could not be proven to work as expected.

    Giả thuyết của nhà khoa học về chất hóa học mới đã bị bác bỏ vì hợp chất này bị biến dạng và không thể chứng minh được là nó có tác dụng như mong đợi.

  • The victim's bones showed clear signs of being malformed, potentially limiting their mobility and causing chronic pain.

    Xương của nạn nhân có dấu hiệu rõ ràng là bị biến dạng, có khả năng hạn chế khả năng vận động và gây ra chứng đau mãn tính.

  • The software company proudly displayed their latest product, but it was plagued with malformed code that resulted in frequent crashes and corruption issues.

    Công ty phần mềm tự hào giới thiệu sản phẩm mới nhất của mình, nhưng nó lại chứa đầy mã lỗi dẫn đến tình trạng sập và lỗi phần mềm thường xuyên.