tính từ
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
a mental defective: người kém thông minh
(ngôn ngữ học) khuyết điểm
a defective verb: động từ khuyết thiếu
danh từ
người có tật
a mental defective: người kém thông minh
(ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
a defective verb: động từ khuyết thiếu