Định nghĩa của từ defective

defectiveadjective

khiếm khuyết

/dɪˈfektɪv//dɪˈfektɪv/

Thuật ngữ "defective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defficio", có nghĩa là "phản bội" hoặc "thất bại". Từ này đã đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi "desfeccioun" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại với tên gọi "defecioun" vào thế kỷ 14. Trong lần sử dụng đầu tiên, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để chỉ các đồ vật hoặc vật liệu bị lỗi hoặc bị hư hỏng. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 18, "defective" đã mang một ý nghĩa mới, cụ thể là trong bối cảnh những người khuyết tật hoặc khiếm khuyết. Việc sử dụng "defective" theo nghĩa này đã trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 khi các tổ chức mới về nhà ở và chăm sóc người khuyết tật, được gọi là "defective asylums," xuất hiện để đáp ứng mối quan tâm ngày càng tăng về nghĩa vụ của xã hội đối với những cá nhân như vậy. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến trong nửa đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong luật pháp và chính sách liên quan đến giáo dục và việc làm cho người khuyết tật, và thường được sử dụng thay thế cho các từ như "handicapped" và "crippled". Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, đã có sự thay đổi khỏi thuật ngữ "defective" do hàm ý miệt thị và không công nhận hoặc tôn vinh đầy đủ các điểm mạnh và khả năng độc đáo mà nhiều người khuyết tật sở hữu. Do đó, các thuật ngữ thay thế như "differently-abled" hoặc "person with a disabilities" hiện được sử dụng phổ biến hơn thay cho "defective."

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn

examplea mental defective: người kém thông minh

meaning(ngôn ngữ học) khuyết điểm

examplea defective verb: động từ khuyết thiếu

type danh từ

meaningngười có tật

examplea mental defective: người kém thông minh

meaning(ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu

examplea defective verb: động từ khuyết thiếu

namespace

having a fault or faults; not perfect or complete

có lỗi hoặc sai sót; không hoàn hảo hoặc đầy đủ

Ví dụ:
  • If the goods are defective you should get a full refund.

    Nếu hàng hóa bị lỗi bạn sẽ được hoàn lại tiền đầy đủ.

  • The faulty equipment was deemed defective after several attempts at repair failed.

    Thiết bị bị lỗi được xác định là hư hỏng sau nhiều lần sửa chữa không thành công.

  • The car's brakes were so defective that the mechanic warned the driver not to drive it until they were fixed.

    Hệ thống phanh của xe bị lỗi đến mức người thợ máy đã cảnh báo tài xế không được lái xe cho đến khi hệ thống phanh được sửa xong.

  • Due to a manufacturing defect, many of the products have started malfunctioning after only a few uses.

    Do lỗi sản xuất, nhiều sản phẩm bắt đầu trục trặc chỉ sau vài lần sử dụng.

  • The customer complained that the new toaster was defective and refused to accept it as a gift.

    Khách hàng phàn nàn rằng máy nướng bánh mì mới bị lỗi và từ chối nhận làm quà tặng.

Ví dụ bổ sung:
  • The car was found to have defective brakes.

    Chiếc xe được phát hiện có hệ thống phanh bị lỗi.

  • If the goods prove defective, the customer has the right to compensation.

    Nếu hàng hóa bị lỗi, khách hàng có quyền được bồi thường.

Từ, cụm từ liên quan

having a physical problem with part of the body or the way that it works

gặp vấn đề về thể chất với một bộ phận của cơ thể hoặc cách thức hoạt động của nó

Ví dụ:
  • Her hearing was found to be slightly defective.

    Thính giác của cô được phát hiện là hơi khiếm khuyết.

Ví dụ bổ sung:
  • His vision is severely defective.

    Tầm nhìn của anh ấy bị khiếm khuyết nghiêm trọng.

  • She was born with defective hearing.

    Cô sinh ra đã bị khiếm thính.

  • Some defective organs can now be replaced.

    Một số cơ quan bị lỗi bây giờ có thể được thay thế.