Định nghĩa của từ warped

warpedadjective

Warped

/wɔːpt//wɔːrpt/

Từ "warped" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "weorpan", có nghĩa là "ném" hoặc "đổ". Phân từ quá khứ của động từ này, "worpen", phát triển thành từ "warped." Ban đầu ám chỉ thứ gì đó bị bóp méo hoặc mất hình dạng, "warped" sau đó có nghĩa bóng, mô tả những thứ bị bóp méo, méo mó về bản chất hoặc có góc nhìn bất thường hoặc không lành mạnh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị biến dạng; bị bẻ cong

meaningbị xuyên tạc; bị bóp méo

namespace

having ideas that most people think are strange or unpleasant

có những ý tưởng mà hầu hết mọi người cho là kỳ lạ hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • a warped mind

    một tâm trí lệch lạc

  • a warped sense of humour

    một cảm giác hài hước bị bóp méo

bent or twisted and not in the normal shape

uốn cong hoặc xoắn và không ở hình dạng bình thường

Ví dụ:
  • The floorboards are warped.

    Ván sàn bị cong vênh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches