Định nghĩa của từ m

mabbreviation

tôi

////

Chữ cái "m" là một khối xây dựng cơ bản của tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, cụ thể là sự phát triển của bảng chữ cái Latin. Ở La Mã cổ đại, bảng chữ cái Latin bao gồm 21 chữ cái, bao gồm các ký hiệu cho các nguyên âm A, E, I, O và U, cũng như nhiều âm phụ âm khác nhau. Theo thời gian, bảng chữ cái Latin đã phát triển và lan rộng khắp châu Âu. Khi tiếng Anh bắt đầu hình thành, nó đã tiếp thu nhiều từ và khái niệm tiếng Latin. Những từ này thường giữ nguyên cách phát âm và chính tả tiếng Latin, bao gồm cả việc sử dụng chữ cái "m". Trong tiếng Anh cổ, chữ cái "ymm" biểu thị các âm "ngg" và "nggw". Tuy nhiên, khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, những âm này bắt đầu hợp nhất và cuối cùng trở thành âm "ng" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Kết quả là, chữ cái "m" có ý nghĩa mới trong tiếng Anh, đại diện cho nhiều âm thanh khác nhau tùy thuộc vào vị trí của nó trong một từ. Ví dụ, khi theo sau là "e" hoặc "i", "m" thường trở nên câm. Trong tiếng Anh hiện đại, chữ cái "m" được sử dụng để đại diện cho âm "mm", có thể nghe thấy ở cuối các từ như "confidence" hoặc đầu các từ như "me". Nó cũng xuất hiện ở đầu nhiều từ phổ biến, chẳng hạn như "man" và "moon". Nhìn chung, chữ cái "m" là một phần quan trọng của bảng chữ cái tiếng Anh, góp phần định hình ngôn ngữ này qua nhiều thế kỷ và vẫn tiếp tục là một công cụ giao tiếp thiết yếu ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều Ms, M's

meaningM, m

meaning1000 (chữ số La mã)

namespace

male

nam giới

married

đã cưới

metre(s)

mét

Ví dụ:
  • 800m medium wave

    Sóng trung bình 800m

mile(s)

dặm

million(s)

triệu

Ví dụ:
  • population: 10m

    dân số: 10 triệu