Định nghĩa của từ micron

micronnoun

micrômét

/ˈmaɪkrɒn//ˈmaɪkrɑːn/

Thuật ngữ "micron" là một biến thể của tiền tố khoa học "micro-," có nghĩa là "rất nhỏ". Nguồn gốc của tiền tố này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μικρός" (mikros), có nghĩa là "small" hoặc "nhỏ". Việc sử dụng tiền tố "micro-" hiện đại để chỉ thứ gì đó nhỏ xíu hoặc cực nhỏ có từ thế kỷ 19. Tuy nhiên, thuật ngữ cụ thể "micron" không được đặt ra cho đến cuối thế kỷ 19 để mô tả một đơn vị đo lường bằng một phần triệu mét (khoảng 0,001 milimét). Khái niệm micron trở nên đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực sinh học và khoa học khi các công nghệ như kính hiển vi điện tử quét, có thể chụp ảnh ở quy mô nhỏ bé này, xuất hiện. Ngày nay, thuật ngữ "micron" vẫn được sử dụng trong nhiều ngành khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh học, hóa học, vật lý và kỹ thuật, để mô tả các đơn vị đo lường cực nhỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningMicrômet

namespace
Ví dụ:
  • The inkjet printer uses micron-sized ink droplets to produce high-quality images.

    Máy in phun sử dụng các giọt mực có kích thước micron để tạo ra hình ảnh chất lượng cao.

  • The demonstration of subatomic particles at CERN took place at the submicron level.

    Việc chứng minh các hạt hạ nguyên tử tại CERN diễn ra ở cấp độ dưới micron.

  • The patented nanotechnology in this product is measured at micron scale.

    Công nghệ nano được cấp bằng sáng chế trong sản phẩm này được đo ở thang đo micron.

  • To ensure the correct dosage, the medication is manufactured at micron precision.

    Để đảm bảo liều lượng chính xác, thuốc được sản xuất với độ chính xác đến từng micron.

  • The new camera technology boasts a high resolution of less than one micron per pixel.

    Công nghệ camera mới có độ phân giải cao, dưới một micron cho mỗi điểm ảnh.

  • The processor of this laptop runs at a blistering speed of less than a micron in distance between transistors.

    Bộ xử lý của máy tính xách tay này chạy ở tốc độ cực nhanh, khoảng cách giữa các bóng bán dẫn chưa đến một micron.

  • The intricate laser patterning process for etching silicon is performed at micron resolution.

    Quá trình tạo hoa văn laser phức tạp để khắc silicon được thực hiện ở độ phân giải micron.

  • To add more flavor to the dish, the spices were grated finely until a micron size.

    Để tăng thêm hương vị cho món ăn, gia vị được nghiền mịn đến kích thước một micron.

  • With the use of micron-sized materials, the surface roughness of the product is vastly improved.

    Với việc sử dụng vật liệu có kích thước micron, độ nhám bề mặt của sản phẩm được cải thiện đáng kể.

  • The goal of nanotechnology research is to manipulate and control structures on a micron or even submicron scale.

    Mục tiêu của nghiên cứu công nghệ nano là điều khiển và kiểm soát các cấu trúc ở quy mô micron hoặc thậm chí dưới micron.