Định nghĩa của từ microchip

microchipnoun

vi mạch

/ˈmaɪkrəʊtʃɪp//ˈmaɪkrəʊtʃɪp/

Thuật ngữ "microchip" được Jack Kilby, một kỹ sư điện người Mỹ, đặt ra vào năm 1958. Vào thời điểm đó, Kilby đang làm việc tại Texas Instruments, nơi ông được giao nhiệm vụ phát triển một phương pháp tích hợp nhiều thành phần vào một chip vật liệu bán dẫn duy nhất. Phát minh của Kilby, vi mạch đầu tiên, là một mạch tích hợp (IC) đơn giản kết hợp các thành phần điện trở, tụ điện và diode vào một miếng silicon duy nhất. Kilby sử dụng thuật ngữ "microchip" để mô tả phát minh của mình vì nó là "một chip hoặc lát vật liệu bán dẫn nhỏ". Cái tên này đã tồn tại và ngày nay "microchip" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ mạch tích hợp nhỏ nào chứa các thành phần điện tử. Phát minh của Kilby đã cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử, cho phép phát triển các thiết bị điện tử nhỏ hơn, nhanh hơn và mạnh hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmạch vi xử lý; vi mạch

namespace
Ví dụ:
  • The new smartphone model is equipped with the latest microchips that offer faster processing speeds and improved battery life.

    Mẫu điện thoại thông minh mới này được trang bị vi mạch mới nhất giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện thời lượng pin.

  • The microchip shortage has caused a significant delay in the production of cars and other electronic devices.

    Sự thiếu hụt vi mạch đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc sản xuất ô tô và các thiết bị điện tử khác.

  • Science fiction writers have long predicted the rise of microchip implants for humans, but the technology is still in the early stages of development.

    Các nhà văn khoa học viễn tưởng từ lâu đã dự đoán sự xuất hiện của việc cấy ghép vi mạch cho con người, nhưng công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.

  • The microchip has become an essential component of modern-day technology, from smartphones to laptops and beyond.

    Vi mạch đã trở thành một thành phần thiết yếu của công nghệ hiện đại, từ điện thoại thông minh đến máy tính xách tay và nhiều hơn nữa.

  • The microchip's miniaturization over the years has allowed for the creation of more complex electronic devices that were once considered impossible.

    Quá trình thu nhỏ vi mạch trong nhiều năm qua đã cho phép tạo ra các thiết bị điện tử phức tạp hơn mà trước đây được coi là không thể.

  • The internet of things (IoTrelies heavily on microchips to power their connected devices, from smart home appliances to wearable technology.

    Internet vạn vật (IoT) phụ thuộc rất nhiều vào vi mạch để cung cấp năng lượng cho các thiết bị được kết nối, từ thiết bị gia dụng thông minh đến công nghệ đeo được.

  • The smallest microchip is only a fraction of the size of a human hair, yet it contains intricate circuits and networks that allow it to perform advanced computations.

    Vi mạch nhỏ nhất chỉ bằng một phần nhỏ kích thước của sợi tóc con người, nhưng nó chứa các mạch và mạng phức tạp cho phép thực hiện các phép tính nâng cao.

  • The use of microchips in medical equipment has revolutionized the healthcare industry, providing more accurate diagnostic tools and improved patient outcomes.

    Việc sử dụng vi mạch trong thiết bị y tế đã cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe, cung cấp các công cụ chẩn đoán chính xác hơn và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

  • The effectiveness and reliability of computer games depend on high-quality microchips to ensure fast load times and smooth gameplay.

    Hiệu quả và độ tin cậy của trò chơi máy tính phụ thuộc vào các vi mạch chất lượng cao để đảm bảo thời gian tải nhanh và chơi game mượt mà.

  • The future of chip design will see the continued integration of microchips with other emerging technologies, such as quantum computing and artificial intelligence.

    Tương lai của thiết kế chip sẽ chứng kiến ​​sự tích hợp liên tục của vi mạch với các công nghệ mới nổi khác, chẳng hạn như điện toán lượng tử và trí tuệ nhân tạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches