Định nghĩa của từ microbe

microbenoun

vi khuẩn

/ˈmaɪkrəʊb//ˈmaɪkrəʊb/

Thuật ngữ "microbe" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Từ "microbe" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là "nhỏ" và "bios", nghĩa là "sự sống". Thuật ngữ này được nhà khoa học người Pháp Louis Pasteur đặt ra vào những năm 1860 để chỉ những sinh vật nhỏ bé mà trước đây chưa được biết đến hoặc nhìn thấy. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học vẫn chưa biết đến sự tồn tại của vi khuẩn, vi-rút và các dạng sống nhỏ khác mà mắt thường không thể nhìn thấy. Pasteur và các nhà khoa học khác, chẳng hạn như Antonie van Leeuwenhoek, là những người đầu tiên phát hiện và mô tả những sinh vật nhỏ bé này bằng kính hiển vi đầu tiên. Thuật ngữ "microbe" nhanh chóng trở nên phổ biến khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu và hiểu những dạng sống nhỏ bé này, và kể từ đó, nó đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong các lĩnh vực sinh học, y học và vi sinh học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvi trùng, vi khuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The scientist examined the water sample under a microscope and found a high concentration of bacteria, commonly known as microbes.

    Nhà khoa học đã kiểm tra mẫu nước dưới kính hiển vi và phát hiện ra nồng độ vi khuẩn cao, thường được gọi là vi sinh vật.

  • The doctor prescribed an antibiotic to kill the microbes causing the infection in my body.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng trong cơ thể tôi.

  • The microbes found in soil play a crucial role in the ecological cycle by breaking down organic matter.

    Các vi khuẩn tìm thấy trong đất đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh thái bằng cách phân hủy chất hữu cơ.

  • Microbes can survive in extreme environments, such as hot springs and acidic mines, which makes them an intriguing subject for scientific research.

    Vi khuẩn có thể sống sót trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng và mỏ có tính axit, khiến chúng trở thành chủ đề hấp dẫn cho nghiên cứu khoa học.

  • The researcher's experiment involved tracking the growth of microbes in different types of environments to study their behavior.

    Thí nghiệm của nhà nghiên cứu bao gồm việc theo dõi sự phát triển của vi khuẩn trong các loại môi trường khác nhau để nghiên cứu hành vi của chúng.

  • The food industry uses microbes to produce a variety of products, including yogurt, cheese, and beer.

    Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng vi khuẩn để sản xuất nhiều loại sản phẩm, bao gồm sữa chua, pho mát và bia.

  • The arrival of antibiotics led to a decrease in the number of microbial infections, which was a significant medical breakthrough.

    Sự ra đời của thuốc kháng sinh đã làm giảm số lượng các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, đây là một bước đột phá đáng kể trong y học.

  • Some scientists believe that microbes could be the key to finding extraterrestrial life, as they are ubiquitous in nature and can survive in harsh environments.

    Một số nhà khoa học tin rằng vi khuẩn có thể là chìa khóa để tìm thấy sự sống ngoài Trái Đất, vì chúng có mặt ở khắp mọi nơi trong tự nhiên và có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.

  • Microbes have the potential to contribute to the development of innovative technologies, such as bioremediation and biodegradation, by breaking down hazardous chemicals into harmless substances.

    Vi khuẩn có khả năng đóng góp vào sự phát triển của các công nghệ tiên tiến, chẳng hạn như phục hồi sinh học và phân hủy sinh học, bằng cách phân hủy các hóa chất nguy hiểm thành các chất vô hại.

  • The healthcare industry is actively exploring the use of microbes in treating diseases by manipulating their genetic makeup, a technique known as CRISPR-Cas.

    Ngành chăm sóc sức khỏe đang tích cực khám phá việc sử dụng vi khuẩn để điều trị bệnh bằng cách thay đổi cấu trúc gen của chúng, một kỹ thuật được gọi là CRISPR-Cas.