Định nghĩa của từ megabyte

megabytenoun

megabyte

/ˈmeɡəbaɪt//ˈmeɡəbaɪt/

Thuật ngữ "megabyte" là phép đo dung lượng lưu trữ kỹ thuật số thường được sử dụng trong ngành công nghệ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiền tố "mega-" (có nghĩa là một triệu hoặc 1000000 lần) và đơn vị "byte" (một đơn vị được sử dụng để đo thông tin kỹ thuật số). Trong ký hiệu nhị phân, một byte bằng 8 bit, có thể biểu diễn 256 giá trị có thể. Do đó, một kilobyte (KB) bằng 1024 byte, một megabyte (MB) bằng 1024 kilobyte và một gigabyte (GB) bằng 1024 megabyte. Tiền tố "mega-" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "meg-" có nghĩa là "large" hoặc "tuyệt vời". Tiền tố này đã được chuyển thể thành tiếng Anh hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Thuật ngữ "byte" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "byta", có nghĩa là "trọng lượng". Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "byte" đề cập cụ thể đến một đơn vị được sử dụng để đo thông tin kỹ thuật số, đặc biệt liên quan đến bộ nhớ máy tính và dung lượng lưu trữ. Nhìn chung, thuật ngữ "megabyte" kết hợp hai đơn vị đo lường phổ biến để mô tả một phép đo có ý nghĩa và dễ hiểu về dung lượng lưu trữ kỹ thuật số trong sử dụng hàng ngày.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningMột đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)

namespace

a unit of computer memory or data, equal to 10 6, or 1 000 2, (= 1 000 000) bytes

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 10 6, hoặc 1 000 2, (= 1 000 000) byte

Ví dụ:
  • a 512-megabyte flash drive

    ổ đĩa flash 512 megabyte

a unit of computer memory or data, equal to 2 20, or 1 024 2, (= 1 048 576) bytes

một đơn vị bộ nhớ máy tính hoặc dữ liệu, bằng 2 20, hoặc 1 024 2, (= 1 048 576) byte