Định nghĩa của từ magnet

magnetnoun

nam châm

/ˈmæɡnət//ˈmæɡnət/

Từ "magnet" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ μαγνήτης (magnētēs), có nghĩa là "auspicious" hoặc "may mắn". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại khoáng chất gọi là đá nam châm, được phát hiện ở Magnesia, một vùng cổ xưa ở phía tây Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Đá nam châm, một loại quặng sắt được tìm thấy trong magnetite, có đặc tính đáng chú ý là thu hút các vật thể chứa sắt khác. Các thủy thủ Hy Lạp lần đầu tiên bắt gặp loại khoáng chất độc đáo này ở quanh Địa Trung Hải và họ tin rằng loại đá này có đặc tính huyền bí do khả năng thu hút sắt. Việc sử dụng đá trong hàng hải không được hiểu ngay lập tức, vì lúc đầu các thủy thủ không nhận ra rằng chính loại khoáng chất này chứ không phải một sức mạnh siêu nhiên nào đó đã thu hút tàu của họ đến đó. Điều này khiến người Hy Lạp cổ đại liên tưởng đá nam châm với sức mạnh, quyền năng và may mắn, đặt cho loại khoáng chất này cái tên may mắn và tốt lành. Theo thời gian, từ "magnētēs" không chỉ được áp dụng cho khoáng chất mà còn cho các vật thể khác có cùng đặc tính từ tính với nó. Sự tiến hóa về ý nghĩa này đã góp phần vào việc sử dụng hiện đại của "magnet" để mô tả bất kỳ vật thể nào có khả năng thu hút kim loại gần đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnam châm

examplefield magnet: nam châm tạo trường

examplemolecular magnet: nam châm phân từ

examplepermanent magnet: nam châm vĩnh cửu

meaning(nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh

typeDefault

meaning(vật lí) nam châm

namespace

a piece of iron that attracts objects made of iron towards it, either naturally or because of an electric current that is passed through it

một miếng sắt thu hút các vật làm bằng sắt về phía nó, một cách tự nhiên hoặc do dòng điện chạy qua nó

a person, place or thing that somebody/something is attracted to

một người, địa điểm hoặc vật mà ai đó/cái gì đó bị thu hút

Ví dụ:
  • In the 1990s the area became a magnet for new investment.

    Vào những năm 1990, khu vực này đã trở thành một thỏi nam châm thu hút đầu tư mới.

  • The scent of flowers acts as a magnet to bees.

    Mùi hương của hoa có tác dụng như một thỏi nam châm thu hút ong.

Từ, cụm từ liên quan

an object with a magnetic surface that you can stick onto a metal surface

một vật có bề mặt từ tính mà bạn có thể dán lên bề mặt kim loại

Ví dụ:
  • fridge magnets of your favourite cartoon characters

    nam châm gắn tủ lạnh hình các nhân vật hoạt hình bạn yêu thích

Từ, cụm từ liên quan