Định nghĩa của từ affluent

affluentadjective

giàu có

/ˈæfluənt//ˈæfluənt/

Từ "affluent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "fluentem" có nghĩa là "flowing" hoặc "abundant", và sau đó được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ là "flument". Từ đó, từ "flument" phát triển thành tiếng Anh trung đại là "flumant", cuối cùng trở thành từ tiếng Anh "affluent". Vào thế kỷ 15, "affluent" ban đầu có nghĩa là "flowing" hoặc "running" với một dòng chảy liên tục, thường được dùng để mô tả một con sông hoặc một dòng suối. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có nhiều của cải hoặc tài nguyên, thường sở hữu một dòng tiền hoặc tài sản vật chất liên tục. Ngày nay, từ "affluent" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật gì đó giàu có, thịnh vượng và có địa vị xã hội cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhiều, dồi dào, phong phú

meaninggiàu có

type danh từ

meaningsông nhánh

namespace
Ví dụ:
  • The affluent neighborhood boasts some of the most expensive real estate in the city.

    Khu phố giàu có này tự hào có một số bất động sản đắt nhất thành phố.

  • Many affluent individuals choose to donate large sums of money to philanthropic causes.

    Nhiều cá nhân giàu có chọn quyên góp số tiền lớn cho các hoạt động từ thiện.

  • The affluent couple's extravagant lifestyle includes multiple homes worldwide.

    Lối sống xa hoa của cặp đôi giàu có này bao gồm nhiều ngôi nhà trên khắp thế giới.

  • Her upbringing as an affluent child gave her the resources to pursue a successful career.

    Việc được nuôi dạy trong một gia đình khá giả đã mang lại cho bà nguồn lực để theo đuổi sự nghiệp thành công.

  • The affluent community has access to private schools, exclusive clubs, and other luxury perks.

    Cộng đồng giàu có có quyền được học tại trường tư, câu lạc bộ độc quyền và nhiều quyền lợi xa xỉ khác.

  • Affluent retirees often choose to travel extensively, staying in high-end resorts and luxury hotels.

    Những người về hưu giàu có thường chọn đi du lịch xa, nghỉ tại các khu nghỉ dưỡng cao cấp và khách sạn sang trọng.

  • The affluent businessman became a billionaire by investing in technology startups.

    Doanh nhân giàu có này đã trở thành tỷ phú nhờ đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ.

  • The affluent family's lifestyle includes regular vacations in exotic destinations.

    Phong cách sống của gia đình giàu có này bao gồm những kỳ nghỉ thường xuyên ở những địa điểm xa hoa.

  • The affluent community's property taxes are several times higher than those in less prosperous areas.

    Thuế tài sản của cộng đồng giàu có cao hơn nhiều lần so với những khu vực kém thịnh vượng hơn.

  • Affluent young adults are often referred to as the "millennial" generation, who have inherited family wealth and are living comfortable lifestyles.

    Những người trẻ tuổi giàu có thường được gọi là thế hệ "thiên niên kỷ", những người được thừa hưởng tài sản gia đình và có lối sống thoải mái.