Định nghĩa của từ lump sum

lump sumnoun

tổng số tiền

/ˌlʌmp ˈsʌm//ˌlʌmp ˈsʌm/

Thuật ngữ "lump sum" dùng để chỉ một khoản thanh toán lớn duy nhất được thực hiện trong một đợt, trái ngược với các khoản thanh toán nhỏ hơn, đều đặn được phân bổ theo thời gian. Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15 "lumpe solempn", theo nghĩa đen có nghĩa là "sự trang trọng lớn hoặc nặng nề". Trong bối cảnh pháp lý và tài chính, thuật ngữ này đã trở thành biểu thị cho một khoản thanh toán cố định, một lần, có thể được thực hiện vì nhiều lý do khác nhau như thanh toán nợ, trả tiền từ bất động sản hoặc như một phần của gói trợ cấp thôi việc cho nhân viên. Việc sử dụng cụm từ "lump sum" rất phổ biến trong các ngành kế toán, thuế và bảo hiểm vì nó cung cấp một cách đơn giản và hiệu quả để tính toán và xử lý các khoản thanh toán mà nếu không sẽ phải chịu lãi suất hoặc các khoản phí phát sinh khác.

namespace
Ví dụ:
  • After 20 years with the company, Karen received a generous lump sum upon her retirement.

    Sau 20 năm làm việc cho công ty, Karen đã nhận được một khoản tiền hậu hĩnh khi nghỉ hưu.

  • The inheritance from my grandmother was paid out as a lump sum, which I've been carefully investing for my future.

    Khoản thừa kế từ bà tôi được trả một lần, số tiền mà tôi đã cẩn thận đầu tư cho tương lai của mình.

  • In order to prevent any further financial strain, the judge awarded the divorcing couple a lump sum as part of their settlement.

    Để tránh gây thêm căng thẳng về tài chính, thẩm phán đã trao cho cặp đôi sắp ly hôn một khoản tiền như một phần trong thỏa thuận của họ.

  • The insurance company agreed to pay the medical bills in full as a lump sum, sparing the patient from any financial worries.

    Công ty bảo hiểm đã đồng ý thanh toán toàn bộ hóa đơn y tế một lần, giúp bệnh nhân không phải lo lắng về tài chính.

  • The company's board decided to offer their top executives a lump sum bonus as a reward for exceeding their goals.

    Hội đồng quản trị công ty quyết định trao cho các giám đốc điều hành cấp cao một khoản tiền thưởng như một phần thưởng vì đã vượt mục tiêu.

  • The government is considering offering a lump sum to eligible small business owners as part of their pandemic relief package.

    Chính phủ đang xem xét cung cấp một khoản tiền trọn gói cho các chủ doanh nghiệp nhỏ đủ điều kiện như một phần trong gói cứu trợ đại dịch.

  • The charity received a substantial lump sum donation from an anonymous benefactor, which they are already putting to good use.

    Tổ chức từ thiện này đã nhận được một khoản tiền quyên góp lớn từ một nhà hảo tâm giấu tên, và họ đang sử dụng số tiền này vào mục đích tốt.

  • The sale of the business was finalized with a lump sum payout to the seller, allowing them to retire comfortably.

    Việc bán doanh nghiệp được hoàn tất bằng khoản thanh toán một lần cho người bán, cho phép họ nghỉ hưu thoải mái.

  • To save on taxes, the investor chose to receive a lump sum distribution from their retirement account, despite the higher upfront tax bill.

    Để tiết kiệm thuế, nhà đầu tư đã chọn nhận một khoản tiền phân phối trọn gói từ tài khoản hưu trí của mình, mặc dù hóa đơn thuế trả trước cao hơn.

  • The lottery winner opted to take the lump sum payout, rather than spread out the winnings over time through an annuity.

    Người trúng số đã chọn nhận một khoản tiền trọn gói thay vì chia nhỏ số tiền trúng thưởng theo thời gian thông qua hình thức trả góp.