danh từ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution: bắt đóng góp
to pay one's contribution: trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
contribution to a newspaper: bài viết cho một tờ báo
Default
sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế