Định nghĩa của từ bequest

bequestnoun

ĐIỀU KHOẢN

/bɪˈkwest//bɪˈkwest/

Từ "bequest" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "bele Render". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "bene" có nghĩa là "well" và "dictum" có nghĩa là "said" hoặc "spoken". Vào thế kỷ 14, từ "bele Render" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "beleste" hoặc "bileste", ám chỉ một điều gì đó được thực hiện tốt hoặc hoàn thiện. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "bequest", và nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ một món quà hoặc di sản để lại, thường là trong di chúc hoặc di chúc. Ngày nay, từ "bequest" thường được sử dụng để mô tả hành động để lại một món quà hoặc tài sản thừa kế cho ai đó sau khi một người qua đời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự để lại (bằng chúc thư)

meaningvật để lại (bằng chúc thư)

namespace
Ví dụ:
  • After the passing of her grandmother, Sarah received a generous bequest in the form of a large sum of money.

    Sau khi bà ngoại qua đời, Sarah đã nhận được một khoản di chúc hậu hĩnh là một số tiền lớn.

  • In his will, the late CEO left a significant bequest to his children's education fund.

    Trong di chúc, cố CEO đã để lại một khoản tiền đáng kể cho quỹ giáo dục của con cái mình.

  • The elderly woman left her entire estate, including her house and antique collection, to her favorite charity in the form of a bequest.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã để lại toàn bộ tài sản của mình, bao gồm ngôi nhà và bộ sưu tập đồ cổ, cho tổ chức từ thiện mà bà yêu thích dưới hình thức di chúc.

  • The heir of the famous author received a fortune in the form of a bequest, which included a vast collection of rare books and manuscripts.

    Người thừa kế của tác giả nổi tiếng đã nhận được một gia tài dưới hình thức di chúc, bao gồm một bộ sưu tập lớn các cuốn sách và bản thảo quý hiếm.

  • The retired businessman donated a significant portion of his wealth to his alma mater, leaving behind a generous bequest for the university's future students.

    Vị doanh nhân đã nghỉ hưu này đã quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình cho trường đại học cũ, để lại một khoản di chúc hào phóng cho những sinh viên tương lai của trường đại học.

  • The elderly couple's final wishes were carried out through a series of bequests, which included leaving their art collection to their local museum and endowing a scholarship for deserving students.

    Di chúc cuối cùng của cặp vợ chồng lớn tuổi đã được thực hiện thông qua một loạt di chúc, bao gồm việc để lại bộ sưu tập nghệ thuật của họ cho bảo tàng địa phương và tài trợ học bổng cho những sinh viên xứng đáng.

  • The artist's astonishing talent left a lasting legacy, as his works were bequeathed to his alma mater's art gallery, ensuring his contributions would continue to be appreciated for generations to come.

    Tài năng đáng kinh ngạc của nghệ sĩ này đã để lại một di sản lâu dài khi các tác phẩm của ông được truyền lại cho phòng trưng bày nghệ thuật của trường cũ, đảm bảo rằng những đóng góp của ông sẽ tiếp tục được trân trọng qua nhiều thế hệ.

  • The wealthy industrialist's final gift to the community came in the form of an absolute bequest, which would act as a permanent endowment for a local school.

    Món quà cuối cùng mà nhà công nghiệp giàu có này tặng cho cộng đồng là một di chúc tuyệt đối, đóng vai trò là nguồn tài trợ lâu dài cho một trường học địa phương.

  • The philanthropist's final bequest to her favorite charity amounted to a surprisingly large sum, revealing her commitment to make a positive impact on society.

    Di chúc cuối cùng của nhà từ thiện này dành cho tổ chức từ thiện yêu thích của bà lên tới một số tiền lớn đáng ngạc nhiên, cho thấy cam kết của bà trong việc tạo ra tác động tích cực đến xã hội.

  • The author's last rites were performed a week after he bequeathed his entire fortune to his wife, grateful to have been blessed with wealth and joy towards the end of his life.

    Lễ tang của tác giả được thực hiện một tuần sau khi ông để lại toàn bộ tài sản cho vợ mình, với lòng biết ơn vì đã được ban phước với sự giàu có và niềm vui vào cuối cuộc đời.