tính từ
thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến
nghiêng
/ˈslɑːntɪd//ˈslæntɪd/Từ "slanted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slean", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh trúng". Theo thời gian, "slean" phát triển thành "slay", nhưng phân từ quá khứ "slagen" của nó vẫn được sử dụng. Từ "slanted" phát triển từ "slagen", ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó bị đánh hoặc uốn cong. Mối liên hệ này với hành động uốn cong vật lý đã dẫn đến nghĩa bóng của "biased" hoặc "có định kiến", trong đó thông tin bị bóp méo hoặc trình bày theo một cách cụ thể.
tính từ
thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến
sloping in one direction
dốc về một hướng
Ngôi nhà có mái thấp và nghiêng.
Mái nhà cũ được thiết kế nghiêng tạo thêm nét đặc trưng cho bên ngoài.
Độ nghiêng của mặt trời tạo ra một chùm ánh sáng xiên chiếu sáng căn phòng.
Bức tranh treo trên tường bị nghiêng, như thể có ai đó đã đánh đổ nó.
Người quay phim nghiêng góc ống kính để chụp được góc nhìn đẹp nhất của tượng đài.
tending to be in favour of one person or thing in a way that may be unfair to others
có xu hướng ủng hộ một người hoặc điều gì đó theo cách có thể không công bằng với người khác
một cái nhìn nghiêng về các sự kiện
All matches