tính từ
nghiêng, xiên
skew line: đường xiên
(toán học) ghềnh
skew curve: đường ghềnh;
skew ruled surface: mặt kẻ ghềnh
(toán học) đối xứng lệch
skew determinant: định thức đối xứng lệch
danh từ
mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
skew line: đường xiên
gạch đá gá ở đầu hồi
skew curve: đường ghềnh;
skew ruled surface: mặt kẻ ghềnh