Định nghĩa của từ eagerly

eagerlyadverb

háo hức

/ˈiːɡəli//ˈiːɡərli/

"Eagerly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ēagor", có nghĩa là "sắc sảo, sắc sảo, háo hức". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "augō", có nghĩa là "mắt". Mối liên hệ nằm ở ý tưởng rằng một người sắc sảo, háo hức có "con mắt sắc sảo", liên tục tìm kiếm cơ hội hoặc tập trung vào mong muốn của họ. Sự tiến hóa này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại, trong đó "eagerly" ngụ ý sự mong đợi, phấn khích và một mong muốn mạnh mẽ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghăm hở, hăng hái, thiết tha

namespace
Ví dụ:
  • Sarah eagerly devoured the new book she had been waiting for, unable to put it down.

    Sarah háo hức đọc hết cuốn sách mới mà cô đã chờ đợi, không thể đặt nó xuống.

  • My friend signed up for the cooking class eagerly, excited to learn new recipes.

    Bạn tôi đã đăng ký lớp học nấu ăn một cách háo hức, phấn khích khi được học những công thức nấu ăn mới.

  • The children eagerly anticipate their annual trip to the beach, counting down the days.

    Trẻ em háo hức mong chờ chuyến đi biển hàng năm và đếm ngược từng ngày.

  • Tom eagerly accepted the job promotion, knowing it would challenge him and provide new opportunities.

    Tom háo hức chấp nhận việc thăng chức vì biết rằng nó sẽ thử thách anh và mang đến cho anh nhiều cơ hội mới.

  • As soon as the game began, the audience eagerly joined in the chorus of cheers.

    Ngay khi trận đấu bắt đầu, khán giả đã háo hức hòa vào tiếng reo hò.

  • Emma couldn't wait to try the gourmet ice cream she had heard so much about, sampling it eagerly.

    Emma không thể chờ đợi để thử loại kem hảo hạng mà cô đã nghe nói đến rất nhiều, cô háo hức nếm thử.

  • During the road trip, Lily eagerly snapped pictures of every scenic view.

    Trong suốt chuyến đi, Lily háo hức chụp ảnh mọi cảnh đẹp.

  • The musical concert drew the audience in eagerly, captivating their senses.

    Buổi hòa nhạc đã thu hút khán giả một cách háo hức, làm say đắm các giác quan của họ.

  • The trainer encouraged her students to eagerly tackle the new workout routine, promising impressive results.

    Người huấn luyện viên khuyến khích học viên của mình hăng hái thực hiện bài tập mới và hứa hẹn sẽ có những kết quả ấn tượng.

  • The dog eagerly followed its owner, wagging its tail with excitement.

    Chú chó háo hức đi theo chủ, vẫy đuôi đầy phấn khích.