Định nghĩa của từ jealously

jealouslyadverb

ghen tị

/ˈdʒeləsli//ˈdʒeləsli/

Từ "jealously" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gelos", có nghĩa là "ghen tuông". Người ta tin rằng thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "gelosus", bắt nguồn từ "gelare", có nghĩa là "đóng băng" hoặc "bùng cháy". Nghĩa sau này có vẻ bất thường, nhưng người ta cho rằng nó ám chỉ đến niềm đam mê mãnh liệt và cảm xúc bốc lửa liên quan đến sự ghen tuông. Trong tiếng Anh trung đại, từ "jealously" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu có nghĩa là "fiercely" hoặc "cuồng nộ". Theo thời gian, nghĩa của nó chuyển sang hàm ý hiện đại, "ghen tuông" hoặc "theo cách ghen tuông". Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi về niềm đam mê mãnh liệt và cảm xúc mạnh mẽ vẫn là cốt lõi của từ "jealously."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningganh tị, đố kỵ

namespace

in an angry or unhappy way because somebody you like or love is showing interest in somebody else

theo cách tức giận hoặc không vui vì ai đó bạn thích hoặc yêu đang thể hiện sự quan tâm đến người khác

Ví dụ:
  • Matt watched jealously as his girlfriend and Jake walked to class together.

    Matt ghen tị nhìn bạn gái mình và Jake cùng nhau đi đến lớp.

in an angry or unhappy way because you wish you had something that somebody else has

theo cách tức giận hoặc không vui vì bạn ước mình có thứ mà người khác có

Ví dụ:
  • She eyed Natalia jealously.

    Cô nhìn Natalia với vẻ ghen tị.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is careful to keep or protect something that you have

theo cách cẩn thận để giữ hoặc bảo vệ thứ gì đó mà bạn có

Ví dụ:
  • a jealously guarded secret

    một bí mật được bảo vệ một cách ghen tị