phó từ
bất lực
bơ vơ
bất lực
/ˈhelpləsli//ˈhelpləsli/Từ "helplessly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Tiền tố "hel-", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "whole" hoặc "không bị gián đoạn", và hậu tố "-less" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". Khi kết hợp lại, các từ "hel-", có nghĩa là "toàn bộ" và "-less", có nghĩa là "không có", tạo thành "helpless", ban đầu có nghĩa là "không có khả năng tự giúp mình". Theo thời gian, từ này phát triển theo nghĩa không có khả năng tự giúp mình hoặc người khác trong một tình huống cụ thể. Dạng trạng từ "helplessly" xuất hiện vào thế kỷ 15, truyền tải ý tưởng bất lực hoặc bất lực trong một bối cảnh nhất định. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cảm giác tuyệt vọng, vô vọng hoặc không có khả năng đối phó với một tình huống khó khăn.
phó từ
bất lực
bơ vơ
in a way that shows that you are unable to do anything in a particular situation
theo cách cho thấy bạn không thể làm bất cứ điều gì trong một tình huống cụ thể
Họ bất lực nhìn ngôi nhà của mình chìm trong biển lửa.
in a way that shows that you are unable to control a strong feeling
theo cách cho thấy bạn không thể kiểm soát được cảm xúc mạnh mẽ
Cả hai chị em đều bắt đầu cười một cách bất lực.