Định nghĩa của từ fondly

fondlyadverb

thương yêu

/ˈfɒndli//ˈfɑːndli/

Từ "fondly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fond", có nghĩa là "dear" hoặc "được yêu mến". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "funda", có nghĩa là "yêu" hoặc "trân trọng". Từ "fondly" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "theo cách yêu thương hoặc trìu mến". Theo thời gian, từ này đã có thêm nghĩa là "với sự yêu mến hoặc nhiệt tình". Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác ấm áp, trân trọng hoặc hoài niệm về một điều gì đó hoặc một ai đó, như trong "I remember my grandmother fondly."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtrìu mến, âu yếm

meaningngớ ngẩn, vớ vẩn

namespace

in a way that shows love

theo cách thể hiện tình yêu

Ví dụ:
  • He looked at her fondly.

    Anh nhìn cô trìu mến.

  • I fondly remember my first job as a reporter.

    Tôi nhớ mãi công việc đầu tiên của mình với tư cách là một phóng viên.

  • She is still fondly remembered by her former students.

    Cô vẫn được các học sinh cũ nhớ đến với tình cảm trìu mến.

  • She recounts her memories of her grandmother fondly, hoping to keep the warmth of her grandmother's love alive in her heart.

    Cô kể lại những kỷ niệm về bà của mình một cách trìu mến, hy vọng sẽ giữ được hơi ấm tình yêu của bà trong trái tim mình.

  • The musician played his guitar with a smiling expression, clearly fond of the instrument that had been his constant companion for years.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta với vẻ mặt tươi cười, rõ ràng là rất yêu thích nhạc cụ đã đồng hành cùng anh trong nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that shows hope that is not reasonable or realistic

theo cách cho thấy hy vọng không hợp lý hoặc không thực tế

Ví dụ:
  • I fondly imagined that you cared for me.

    Tôi trìu mến tưởng tượng rằng bạn quan tâm đến tôi.