Định nghĩa của từ briefly

brieflyadverb

ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt

/ˈbriːfli/

Định nghĩa của từ undefined

"Briefly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "brief", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bref". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "brevis", có nghĩa là "short" hoặc "nhỏ". Do đó, khái niệm "briefness" đã được thiết lập trong tiếng Latin, với hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó trong tiếng Anh để tạo ra trạng từ "briefly," có nghĩa là "theo cách ngắn gọn".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt

namespace

for a short time

trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • He had spoken to Emma only briefly.

    Anh ấy chỉ nói chuyện ngắn gọn với Emma.

  • She met John briefly on Friday night.

    Cô gặp John một thời gian ngắn vào tối thứ Sáu.

  • The company's CEO addressed the shareholders briefly during the annual meeting, outlining the financial results and future plans.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã có bài phát biểu ngắn gọn với các cổ đông trong cuộc họp thường niên, nêu tóm tắt kết quả tài chính và kế hoạch tương lai.

  • The scientist explained the concept of quantum mechanics briefly to the layman audience, using simple analogies to help them understand.

    Nhà khoa học đã giải thích khái niệm về cơ học lượng tử một cách ngắn gọn cho người nghe, sử dụng những phép so sánh đơn giản để giúp họ hiểu.

  • My child gave a brief presentation about her school project, showcasing her research and findings.

    Con tôi đã có bài thuyết trình ngắn gọn về dự án ở trường, trình bày nghiên cứu và phát hiện của mình.

in few words

trong vài từ

Ví dụ:
  • Briefly, the argument is as follows…

    Tóm lại, lập luận như sau…

  • Let me tell you briefly what happened.

    Hãy để tôi kể cho bạn nghe ngắn gọn những gì đã xảy ra.