Định nghĩa của từ devotedly

devotedlyadverb

tận tụy

/dɪˈvəʊtɪdli//dɪˈvəʊtɪdli/

Từ "devotedly" là một trạng từ có nghĩa là tận tụy hoặc dành riêng cho ai đó hoặc thứ gì đó. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "devoir", có nghĩa là "nợ" hoặc "bị ràng buộc". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp cổ này chịu ảnh hưởng từ cụm từ tiếng Latin "debitum", có nghĩa là "một khoản nợ" hoặc "một nghĩa vụ". Từ "devotedly" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó được dùng để truyền đạt ý thức về bổn phận hoặc nghĩa vụ, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển thành ý thức về sự tận tụy hoặc lòng tận tụy nồng nhiệt. Ngày nay, "devotedly" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc cảm xúc được đặc trưng bởi cảm giác cam kết, nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ mạnh mẽ. Ví dụ: "Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc" hoặc "Anh ấy tận tụy ủng hộ đội thể thao yêu thích của mình".

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình

namespace
Ví dụ:
  • Mary devotedly cares for her disabled father, making sure he has everything he needs and never missing a doctor's appointment.

    Mary tận tụy chăm sóc người cha tàn tật của mình, đảm bảo ông có mọi thứ cần thiết và không bao giờ vắng mặt trong các cuộc hẹn với bác sĩ.

  • John is devotedly passionate about environmental conservation, spending countless hours advocating for sustainable practices in his community.

    John hết lòng đam mê bảo tồn môi trường và dành vô số thời gian để ủng hộ các hoạt động bền vững trong cộng đồng của mình.

  • Lisa devotedly spends hours every day practicing her ballet moves in the hope of becoming a professional ballerina one day.

    Lisa tận tụy dành nhiều giờ mỗi ngày để luyện tập các động tác ba lê với hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành diễn viên ba lê chuyên nghiệp.

  • Sarah is devotedly committed to her job as a veterinarian, often working long hours to ensure the health and welfare of the animals in her care.

    Sarah tận tụy với công việc bác sĩ thú y, thường xuyên làm việc nhiều giờ để đảm bảo sức khỏe và phúc lợi cho những con vật mà cô chăm sóc.

  • Michael devotedly volunteers his time and resources to a local charity, helping those in need and making a positive impact in his community.

    Michael tận tụy tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương, giúp đỡ những người có nhu cầu và tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng.

  • Rachel devotedly studies for her exams, sacrificing her free time and social events to ensure her academic success.

    Rachel tận tụy học tập cho kỳ thi, hy sinh thời gian rảnh rỗi và các hoạt động xã hội để đảm bảo thành công trong học tập.

  • Katie devotedly nurtures her garden, diligently watering and tending to her plants, proudly watching them grow and bloom.

    Katie tận tụy chăm sóc khu vườn của mình, siêng năng tưới nước và chăm sóc cây cối, tự hào ngắm nhìn chúng lớn lên và nở hoa.

  • Jennifer devotedly supports her partner in their goals and aspirations, offering encouragement and inspiration whenever needed.

    Jennifer tận tụy ủng hộ đối tác của mình đạt được mục tiêu và nguyện vọng, luôn động viên và truyền cảm hứng khi cần.

  • Jim devotedly travels to recuperate his health in the very place where his passion for photography ignited at a young age - the mountains.

    Jim tận tụy đi du lịch để phục hồi sức khỏe tại chính nơi niềm đam mê nhiếp ảnh của anh bùng cháy từ khi còn nhỏ - vùng núi.

  • Marcus devotedly leads his team to success, mentoring them, guiding them and fostering a culture of hard work, dedication and team spirit.

    Marcus tận tụy dẫn dắt nhóm của mình đến thành công, cố vấn, hướng dẫn và nuôi dưỡng văn hóa làm việc chăm chỉ, tận tụy và tinh thần đồng đội.