Định nghĩa của từ log off

log offphrasal verb

đăng xuất

////

Cụm từ "log off" được sử dụng trong thuật ngữ máy tính để chỉ quá trình đăng xuất hoặc ngắt kết nối khỏi máy tính hoặc hệ thống mạng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy tính lớn vào giữa thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, giao tiếp giữa máy tính và các thiết bị ngoại vi như máy in, đầu đọc thẻ và máy thu được thiết lập bằng các kết nối vật lý, chẳng hạn như cáp và đường dây điện thoại. Mỗi thiết bị được chỉ định một mã định danh duy nhất, được gọi là "địa chỉ logic". Khi một thiết bị được kết nối với máy tính, địa chỉ logic của thiết bị đó được ghi lại trong danh sách có tên là "log". Danh sách này rất cần thiết vì nó giúp máy tính theo dõi các thiết bị đang hoạt động và định hướng luồng dữ liệu giữa chúng. Khi người dùng hoàn tất công việc trên máy tính, họ sẽ "log off" ngắt kết nối thiết bị của mình và xóa địa chỉ logic của thiết bị khỏi nhật ký. Bước này rất quan trọng để ngăn ngừa xung đột có thể phát sinh khi hai thiết bị có cùng địa chỉ logic cố gắng giao tiếp với máy tính cùng một lúc. Khi máy tính cá nhân trở nên phổ biến vào những năm 1980, khái niệm về hệ thống mạng và nhiều người dùng chia sẻ một máy duy nhất đã trở nên phổ biến. Thuật ngữ "log off" được điều chỉnh để chỉ quá trình ngắt kết nối khỏi hệ thống máy tính, vốn đã phát triển từ máy chủ lớn đơn giản thành mạng phức tạp. Ngày nay, đăng xuất có nghĩa là chấm dứt phiên người dùng trên máy tính hoặc mạng, cho phép hệ thống lưu dữ liệu và cài đặt của người dùng, đăng xuất người dùng và giải phóng tài nguyên cho các tác vụ hoặc người dùng khác. Tóm lại, thuật ngữ "log off" biểu thị tương đương kỹ thuật số của việc ngắt kết nối vật lý một thiết bị khỏi máy tính và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán khi công nghệ máy tính phát triển qua nhiều năm.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing her work on the computer, she logged off and closed the laptop.

    Sau khi hoàn thành công việc trên máy tính, cô ấy đăng xuất và đóng máy tính xách tay.

  • The system will automatically log you off after a period of inactivity.

    Hệ thống sẽ tự động đăng xuất bạn sau một thời gian không hoạt động.

  • Remember to log off before leaving the office to ensure data security.

    Hãy nhớ đăng xuất trước khi rời khỏi văn phòng để đảm bảo an toàn dữ liệu.

  • I'm loggging off now; talk to you tomorrow!

    Tôi xin phép đăng xuất bây giờ; nói chuyện với bạn vào ngày mai nhé!

  • If you forget to log off, your session will time out after 15 minutes.

    Nếu bạn quên đăng xuất, phiên làm việc của bạn sẽ hết hạn sau 15 phút.

  • Logging off now; I'll see you in a few hours!

    Đang đăng xuất đây; Hẹn gặp lại bạn sau vài giờ nữa!

  • Log off and disconnect the mouse and keyboard to secure your computer.

    Đăng xuất và ngắt kết nối chuột và bàn phím để bảo vệ máy tính của bạn.

  • Make sure to log off from all devices before leaving for the day.

    Hãy đảm bảo đăng xuất khỏi mọi thiết bị trước khi ra ngoài kết thúc một ngày.

  • The screen went blank, and I realized I forgot to log off earlier.

    Màn hình tối đen và tôi nhận ra mình đã quên đăng xuất trước đó.

  • To ensure your network security, log off when you're done using a shared computer.

    Để đảm bảo an ninh mạng, hãy đăng xuất khi bạn không sử dụng máy tính dùng chung nữa.