Định nghĩa của từ locket

locketnoun

TOXET

/ˈlɒkɪt//ˈlɑːkɪt/

Từ "locket" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "locke", có nghĩa là "nơi kín" hoặc "hộp khóa chặt". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một không gian nhỏ, khép kín, chẳng hạn như một ngăn trong rương hoặc hộp. Vào cuối thế kỷ 16, thuật ngữ "lackett" hoặc "lockett" bắt đầu được dùng để mô tả một loại hộp hoặc hộp đựng nhỏ có thể khóa hoặc khóa chặt, thường được dùng để giữ an toàn cho các vật dụng nhỏ hoặc đồ quý. Từ "locket" đặc biệt ám chỉ một loại mặt dây chuyền trang trí đeo quanh cổ có chứa một ngăn nhỏ để đựng ảnh, thánh tích hoặc bùa hộ mệnh. Việc sử dụng mặt dây chuyền locket như một phụ kiện thời trang trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, thay thế các dạng trang sức trước đó như con dấu và đá chạm nổi. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "locket" cho loại mặt dây chuyền cụ thể này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ nghĩa gốc của "lockett" là một không gian nhỏ, khép kín, xét đến sự tương đồng về mặt chức năng giữa mặt dây chuyền và các mặt dây chuyền trước đó được sử dụng để giữ các vật nhỏ an toàn. Ngày nay, thuật ngữ "locket" chủ yếu được sử dụng để chỉ loại mặt dây chuyền trang trí này, mặc dù nghĩa gốc của "lockett" là một hộp kín hoặc được buộc chặt đôi khi vẫn được sử dụng trong các bối cảnh khác, đặc biệt là để mô tả các ngăn hoặc tủ quần áo trong đồ nội thất hoặc hộp đựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmề đay

meaningtrái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức)

namespace
Ví dụ:
  • Jenny wore a delicate locket around her neck, which her grandmother had given her as a keepsake.

    Jenny đeo một chiếc mặt dây chuyền tinh xảo quanh cổ, món quà mà bà cô tặng cô làm kỷ niệm.

  • Rachel treasured the locket that contained a picture of her late mother and father, which she carried close to her heart.

    Rachel rất trân trọng chiếc mặt dây chuyền có chứa bức ảnh của cha mẹ quá cố của cô, và cô luôn giữ nó bên mình.

  • The locket held a secret compartment that Emily's great-grandfather had used to store important documents during a war.

    Chiếc mặt dây chuyền này chứa một ngăn bí mật mà ông cố của Emily đã dùng để lưu trữ những tài liệu quan trọng trong thời chiến.

  • Sarah's locket with a heart-shaped pendant caught the light beautifully as she walked down the street.

    Mặt dây chuyền hình trái tim của Sarah phản chiếu ánh sáng rất đẹp khi cô bước xuống phố.

  • Maria's grandmother entrusted her with the locket that had been passed down for generations, and Maria wore it with pride as a family heirloom.

    Bà của Maria đã giao cho cô chiếc mặt dây chuyền đã được truyền qua nhiều thế hệ, và Maria đeo nó với niềm tự hào như một vật gia truyền.

  • Max's grandfather's locket had become tarnished over time, but Max still wore it as a reminder of the precious memories he shared with his grandfather.

    Chiếc mặt dây chuyền của ông nội Max đã bị hoen ố theo thời gian, nhưng Max vẫn đeo nó như một vật kỷ niệm quý giá mà anh đã chia sẻ với ông mình.

  • Claire's locket had been designed by her childhood friend's father, who was a renowned jeweler.

    Mặt dây chuyền của Claire được thiết kế bởi cha của người bạn thời thơ ấu của cô, một thợ kim hoàn nổi tiếng.

  • Nina's daughter found the locket in a box of old jewelry and was surprised to discover that it still opened, revealing a tiny picture of Nina's husband inside.

    Con gái của Nina tìm thấy chiếc mặt dây chuyền trong một hộp đựng đồ trang sức cũ và ngạc nhiên khi phát hiện nó vẫn còn mở, bên trong có một bức ảnh nhỏ của chồng Nina.

  • Zeina's locket was a gift from a former lover, and she wore it as a reminder of the good times they had shared.

    Mặt dây chuyền của Zeina là món quà từ người yêu cũ, và cô đeo nó như một kỷ niệm về khoảng thời gian tốt đẹp mà họ đã chia sẻ.

  • Jovanna's locket held a tiny engraving of her late husband's initials on the back, which brought comfort and solace to her daily.

    Mặt dây chuyền của Jovanna có khắc một chữ cái nhỏ viết tắt tên người chồng quá cố của bà ở mặt sau, mang lại cho bà sự thoải mái và an ủi mỗi ngày.