danh từ
chuỗi hạt (vàng, ngọc)
vòng cổ
/ˈnekləs//ˈnekləs/Từ "necklace" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "col", có nghĩa là "cổ" và "ren", dùng để chỉ dây thừng hoặc ruy băng. Lần đầu tiên sử dụng "necklace" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Ban đầu, nó dùng để chỉ dây thừng hoặc ruy băng trang trí đeo quanh cổ, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ đồ trang trí nào đeo ở vị trí đó, bao gồm dây chuyền, mặt dây chuyền và hạt cườm.
danh từ
chuỗi hạt (vàng, ngọc)
Cô đeo chiếc vòng cổ vàng mỏng manh lên đầu, để những viên đá lấp lánh phản chiếu ánh sáng.
Chiếc vòng cổ bằng gỗ truyền thống do các nghệ nhân địa phương chế tác hoàn toàn phù hợp với chiếc váy dệt.
Chiếc vòng cổ, vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ, có giá trị tình cảm vô cùng to lớn.
Sợi dây chuyền bạc tinh xảo quấn quanh cổ cô, lấp lánh những viên ngọc trai bạc nhỏ xíu.
Cô đeo chiếc vòng cổ dài hình chữ nhật quanh xương quai xanh, để nó ôm lấy phần xương quai xanh.
Chiếc vòng cổ hạt to bản tạo nên điểm nhấn táo bạo, tô điểm thêm màu sắc cho chiếc áo sơ mi trắng tinh của cô.
Chiếc vòng cổ mặt dây chuyền cổ, khắc tên viết tắt của họ, là món quà trân trọng từ chồng bà.
Chiếc vòng cổ pha lê lấp lánh thu hút mọi ánh nhìn, thu hút sự chú ý vào chiếc áo cánh voan mỏng nhẹ của cô.
Chiếc vòng cổ ngọc trai tinh xảo đeo quanh cổ toát lên vẻ thanh lịch vượt thời gian.
Cô đeo chiếc vòng cổ hạt thủy tinh nhiều màu, để nó tỏa sáng rực rỡ trên chiếc váy vải lanh của cô.
All matches